25 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học

[25 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học]

Học tiếng Nhật là một hành trình thú vị, đặc biệt là khi bạn muốn khám phá văn hóa và giáo dục của đất nước mặt trời mọc. Trường học là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại, bài học, và sách báo tiếng Nhật. Để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này, bài viết này sẽ giới thiệu 25 từ tiếng Nhật hay gặp liên quan đến trường học, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể.

Trường học và các khái niệm liên quan

Đây là những từ ngữ cơ bản nhất để bạn hiểu về hệ thống giáo dục Nhật Bản và cách gọi tên các cơ sở giáo dục.

  • 学校 (gakkō): Trường học – Từ chung để chỉ mọi loại trường học, từ tiểu học đến đại học.
  • 小学校 (shōgakkō): Trường tiểu học – Nơi học sinh từ 6 đến 12 tuổi theo học.
  • 中学校 (chūgakkō): Trường trung học cơ sở – Nơi học sinh từ 12 đến 15 tuổi theo học.
  • 高等学校 (kōtōgakkō): Trường trung học phổ thông – Nơi học sinh từ 15 đến 18 tuổi theo học.
  • 大学 (daigaku): Đại học – Nơi học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông theo học.
  • 大学院 (daigakuin): Học viện – Nơi học sinh sau khi tốt nghiệp đại học có thể theo học để nâng cao trình độ chuyên môn.

Các hoạt động học tập

Những từ này giúp bạn mô tả các hoạt động học tập, giảng dạy và đánh giá.

  • 授業 (jugyō): Tiết học – Giờ học chính thức trong lớp học.
  • 勉強 (benkyō): Học tập – Hành động học hỏi kiến thức, kỹ năng.
  • 宿題 (shukudai): Bài tập về nhà – Bài tập được giao để học sinh hoàn thành ở nhà.
  • 試験 (shiken): Kỳ thi – Hình thức đánh giá kiến thức của học sinh.
  • 成績 (seiseki): Điểm số – Kết quả học tập của học sinh trong các kỳ thi hoặc trong suốt quá trình học.
  • 卒業 (sotsugyō): Tốt nghiệp – Hoàn thành chương trình học và nhận bằng cấp.

Môi trường học tập

Từ ngữ này mô tả các thành phần cấu thành nên môi trường học tập, giúp bạn hiểu rõ hơn về tổ chức và hoạt động của trường học.

  • 先生 (sensei): Giáo viên – Người giảng dạy, truyền đạt kiến thức cho học sinh.
  • 生徒 (seito): Học sinh – Người đang theo học tại trường học.
  • 教室 (kyoushitsu): Phòng học – Nơi học sinh học tập.
  • 図書館 (toshokan): Thư viện – Nơi lưu trữ sách, tài liệu và cung cấp dịch vụ học tập cho học sinh.
  • クラブ (kurabu): Câu lạc bộ – Nhóm học sinh có chung sở thích, hoạt động ngoại khóa.
  • 体育館 (taiikukan): Nhà thi đấu – Nơi tổ chức các hoạt động thể dục thể thao.

Các khái niệm liên quan đến học sinh

Những từ này giúp bạn mô tả vai trò, trách nhiệm và hoạt động của học sinh trong môi trường học tập.

  • 入学 (nyūgaku): Nhập học – Hành động bắt đầu học tập tại một trường học.
  • 進学 (shingaku): Tiến học – Hành động tiếp tục học lên cấp học cao hơn.
  • 休学 (kyūgaku): Nghỉ học – Tạm thời ngừng học tập tại trường học.
  • 留年 (ryūnen): Ở lại lớp – Không đạt yêu cầu để lên lớp, phải học lại một năm.
  • 転校 (tenkō): Chuyển trường – Thay đổi trường học đang theo học.
  • 卒業証書 (sotsugyō shōsho): Bằng tốt nghiệp – Giấy tờ chứng nhận học sinh đã hoàn thành chương trình học.

Các khái niệm liên quan đến giáo viên

Những từ này giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và nhiệm vụ của giáo viên trong môi trường học tập.

  • 教える (oshieru): Dạy, giảng dạy – Hành động truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho học sinh.
  • 指導する (shidō suru): Hướng dẫn – Hành động chỉ dẫn, giúp đỡ học sinh trong quá trình học tập.
  • 評価する (hyōka suru): Đánh giá – Hành động đánh giá kết quả học tập của học sinh.
  • 担任 (tanin): Giáo viên chủ nhiệm – Giáo viên phụ trách một lớp học, quản lý và theo sát học sinh trong lớp.
  • 校長 (kōchō): Hiệu trưởng – Người đứng đầu trường học, quản lý và điều hành hoạt động của trường.
  • 教頭 (kyōtō): Hiệu phó – Người hỗ trợ hiệu trưởng trong việc quản lý và điều hành trường học.

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về 25 từ tiếng Nhật thường gặp liên quan đến chủ đề trường học. Việc nắm vững những từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về các vấn đề liên quan đến giáo dục, học tập và môi trường trường học ở Nhật Bản. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên chú ý đến cách sử dụng ngữ pháp và ngữ điệu để tạo nên câu văn tiếng Nhật chính xác và tự nhiên. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ và hiệu quả!

Từ khóa

  • trường học tiếng Nhật
  • từ vựng tiếng Nhật về trường học
  • học tiếng Nhật về trường học
  • giáo dục Nhật Bản
  • các từ tiếng Nhật hay gặp về trường học

11 thoughts on “25 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học

  1. Charlie Dave says:

    Tôi không chắc là tôi đồng ý với danh sách này. Có nhiều từ khác liên quan đến trường học mà tôi cho rằng quan trọng hơn những từ này.

  2. Mike Nancy says:

    Tôi không chắc tôi có nên tin tưởng vào danh sách này hay không. Tôi đã nghe nói rằng có rất nhiều từ tiếng Nhật được sử dụng trong trường học mà không được đề cập ở đây.

  3. George Harry says:

    Wow, 25 từ! Tôi không chắc tôi có thể nhớ hết chúng được. Có lẽ tôi nên in danh sách này ra để học!

  4. Sarah Thomas says:

    Tôi không hiểu tại sao bài viết này lại đưa vào từ ‘先生’ (sensei) và ‘生徒’ (seito). Những từ này quá dễ!

  5. Tyler Victor says:

    Cảm ơn bạn đã chia sẻ danh sách này. Tôi sẽ cố gắng học hết tất cả những từ này.

  6. Alice Bob says:

    Wow, bài viết này thực sự hữu ích cho những người mới học tiếng Nhật! Tôi đã tìm kiếm những từ này trong một thời gian dài và thật tuyệt khi cuối cùng tôi cũng tìm thấy chúng. Cảm ơn bạn đã chia sẻ!

  7. Iris John says:

    Tôi nghĩ rằng bài viết này hơi đơn giản. Có rất nhiều từ liên quan đến trường học mà không được đề cập ở đây.

  8. Emily Frank says:

    Có vẻ như danh sách này thiếu một số từ cơ bản như ‘先生’ (sensei) và ‘生徒’ (seito).

  9. Oliver Peter says:

    Tôi đã học được rất nhiều từ mới từ bài viết này. Bây giờ tôi có thể giao tiếp tốt hơn với những người bạn Nhật Bản của mình!

Comments are closed.