25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết Thường Dùng Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết Thường Dùng Nhất]

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, và việc biết cách nói về nó trong tiếng Nhật là rất quan trọng. Từ những câu chuyện nhỏ nhặt về thời tiết hàng ngày cho đến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời, khả năng diễn đạt về thời tiết bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu 25 từ vựng tiếng Nhật về thời tiết thường dùng nhất, cùng với cách phát âm và ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Từ Vựng Tiếng Nhật về Các Mùa

Các mùa trong tiếng Nhật được phân loại theo những đặc điểm thời tiết đặc trưng. Hiểu rõ những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về thời tiết theo mùa và các hoạt động liên quan.

  • 春 (haru)Xuân: Mùa xuân là mùa ấm áp, hoa nở rộ và thiên nhiên thức dậy sau giấc ngủ đông.

    • 桜 (sakura)Hoa anh đào: Biểu tượng của mùa xuân, những bông hoa anh đào rực rỡ tô điểm cho khung cảnh Nhật Bản.
    • 暖か (nurukai)Âm ấm: Thời tiết mùa xuân thường ấm áp và dễ chịu.
    • 新緑 (shinryoku)Lá cây non: Những tán lá non mơn mởn báo hiệu sự khởi đầu của mùa xuân.
    • 花見 (hanami)Ngắm hoa: Hoạt động truyền thống của người Nhật vào mùa xuân, họ cùng nhau ngắm hoa anh đào và thưởng thức các món ăn nhẹ.
  • 夏 (natsu)Hạ: Mùa hè nóng bức và oi ả với ánh nắng chói chang.

    • 暑い (atsui)Nóng: Thời tiết mùa hè thường rất nóng.
    • 海 (umi)Biển: Mùa hè là mùa du lịch biển, nhiều người đến các bãi biển để tắm nắng và vui chơi.
    • 花火 (hanabi)Pháo hoa: Các lễ hội pháo hoa thường được tổ chức vào mùa hè, tạo nên khung cảnh rực rỡ và lung linh.
    • 西瓜 (suika)Dưa hấu: Loại trái cây phổ biến vào mùa hè, được yêu thích vì vị ngọt mát và giải nhiệt.
  • 秋 (aki)Thu: Mùa thu se lạnh, lá cây chuyển màu vàng đỏ rực rỡ.

    • 涼しい (suzushii)Mát mẻ: Thời tiết mùa thu mát mẻ và dễ chịu.
    • 紅葉 (momiji)Lá đỏ: Lá cây chuyển sang màu đỏ rực rỡ vào mùa thu, tạo nên khung cảnh lãng mạn.
    • 食欲の秋 (shokuyoku no aki)Mùa thu của sự ngon miệng: Mùa thu là mùa của những món ăn ngon, hấp dẫn.
    • 松茸 (matsutake)Nấm thông: Loại nấm quý hiếm và thơm ngon thường được thu hoạch vào mùa thu.
  • 冬 (fuyu)Đông: Mùa đông lạnh giá, tuyết rơi trắng xóa.

    • 寒い (samui)Lạnh: Thời tiết mùa đông thường rất lạnh.
    • 雪 (yuki)Tuyết: Tuyết rơi thường xuyên vào mùa đông ở Nhật Bản, tạo nên khung cảnh trắng xóa.
    • 鍋 (nabe)Lẩu: Món ăn phổ biến vào mùa đông, giúp giữ ấm cơ thể.
    • お正月 (oshōgatsu)Tết Nguyên đán: Lễ hội lớn nhất của Nhật Bản, được tổ chức vào đầu năm mới.

Từ Vựng Tiếng Nhật về Thời Tiết Hàng Ngày

Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để nói về thời tiết hàng ngày một cách tự nhiên và dễ dàng.

  • 天気 (tenki)Thời tiết: Từ chung để chỉ thời tiết.

    • 良い天気 (ii tenki)Thời tiết đẹp: Thời tiết nắng đẹp, dễ chịu.
    • 悪い天気 (warui tenki)Thời tiết xấu: Thời tiết mưa, bão, gió.
    • 曇り (kumori)Mây: Trời nhiều mây.
    • 晴れ (hare)Nắng: Trời nắng ráo.
  • 雨 (ame)Mưa:

    • 雨上がり (ameagari)Sau mưa: Trời vừa tạnh mưa.
    • 小雨 (koame)Mưa nhỏ: Mưa nhẹ, phùn.
    • 大雨 (ooame)Mưa to: Mưa lớn, giông bão.
    • 降水量 (kousuiryō)Lượng mưa: Lượng mưa trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 風 (kaze)Gió:

    • 強い風 (tsuyoi kaze)Gió mạnh: Gió thổi mạnh.
    • 弱い風 (yowai kaze)Gió yếu: Gió thổi nhẹ.
    • 北風 (kitakaze)Gió bắc: Gió thổi từ hướng bắc.
    • 南風 (minamikaze)Gió nam: Gió thổi từ hướng nam.
  • 気温 (kion)Nhiệt độ:

    • 暑い (atsui)Nóng: Nhiệt độ cao.
    • 寒い (samui)Lạnh: Nhiệt độ thấp.
    • 最高気温 (saikō kion)Nhiệt độ cao nhất: Nhiệt độ cao nhất trong ngày.
    • 最低気温 (saitei kion)Nhiệt độ thấp nhất: Nhiệt độ thấp nhất trong ngày.

Từ Vựng Tiếng Nhật về Hiện Tượng Thời Tiết

Ngoài các từ vựng cơ bản, bạn cũng cần nắm vững những từ vựng liên quan đến các hiện tượng thời tiết thường gặp.

  • 雷 (kaminari)Sấm sét: Tiếng nổ lớn phát ra từ bầu trời khi có sét.

    • 雷雨 (raiu)Mưa giông: Mưa kèm theo sấm sét.
    • 雷鳴 (raimei)Tiếng sấm: Tiếng nổ lớn phát ra từ bầu trời khi có sét.
    • 稲妻 (inazuma)Tia chớp: Ánh sáng lóe sáng trên bầu trời khi có sét.
  • 霧 (kiri)Sương mù: Hơi nước ngưng tụ tạo thành sương mù.

    • 濃霧 (nōmu)Sương mù dày đặc: Sương mù dày đặc, che khuất tầm nhìn.
    • 霧氷 (mubō)Tuyết giá: Nước đóng băng trên cây cối, tạo thành tuyết giá.
    • 霧雨 (kiriame)Mưa phùn: Mưa nhỏ, như sương mù.
  • 雪 (yuki)Tuyết: Nước đóng băng thành tuyết.

    • 雪解け (yuki-doke)Tuyết tan: Tuyết tan chảy.
    • 雪道 (yukimichi)Đường tuyết: Đường đi có tuyết.
    • 雪だるま (yukidaruma)Người tuyết: Tượng tuyết được nặn thành hình người.
  • 虹 (niji)Cầu vồng: Hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng mặt trời chiếu qua giọt nước mưa.

    • 二重虹 (nijū-niji)Cầu vồng kép: Hai cầu vồng xuất hiện cùng lúc.
    • 幻日 (genjitsu)Mặt trời giả: Hiện tượng quang học tạo ra những điểm sáng giống như mặt trời xung quanh mặt trời thật.
    • 日暈 (hiun)Quầng mặt trời: Hiện tượng quang học tạo ra một vòng sáng xung quanh mặt trời.

Kết luận

Việc nắm vững 25 từ vựng tiếng Nhật về thời tiết trên đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp về thời tiết hàng ngày trong tiếng Nhật. Bên cạnh việc ghi nhớ các từ vựng, hãy cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Từ khóa: từ vựng tiếng Nhật, thời tiết, mùa, hiện tượng thời tiết, học tiếng Nhật.

15 thoughts on “25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết Thường Dùng Nhất

  1. Ursula Victor says:

    Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới từ bài viết này. Tuy nhiên, tôi nghĩ là có thể thêm một số từ vựng nâng cao hơn.

  2. Oliver Peter says:

    Bài viết này rất dễ hiểu! Tôi có thể học được từ vựng tiếng Nhật một cách dễ dàng.

  3. Alice Bob says:

    Cảm ơn bài viết hữu ích này! Tôi đã học được nhiều từ vựng mới về thời tiết.

  4. Charlie Dave says:

    Bài viết này hay đấy nhưng mà nó thiếu từ vựng về bão tuyết, mình ở miền Bắc mà.

Comments are closed.