[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng Chuyền Phổ Biến Nhất]
Bóng chuyền là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không phải là ngoại lệ. Nếu bạn là một người hâm mộ bóng chuyền hoặc muốn học tiếng Nhật, việc làm quen với từ vựng tiếng Nhật về bóng chuyền là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 25 từ vựng tiếng Nhật về bóng chuyền phổ biến nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này và giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật.
Tên gọi các vị trí trong sân
Trong bóng chuyền, mỗi người chơi đều có một vị trí cụ thể trên sân. Biết tên gọi các vị trí sẽ giúp bạn hiểu rõ cách thức di chuyển và phối hợp của các vận động viên.
- セッター (setta): Người chuyền bóng (setter). Vị trí này thường ở trung tâm hàng sau và có nhiệm vụ chuyển bóng cho các đánh bóng (spiker).
- レフト (refuto): Người đánh bóng trái (left wing spiker). Vị trí này thường ở phía trái hàng trước, có nhiệm vụ đánh bóng theo hướng chéo sân.
- ライト (raito): Người đánh bóng phải (right wing spiker). Vị trí này thường ở phía phải hàng trước, có nhiệm vụ đánh bóng theo hướng chéo sân.
- センター (senta): Người chặn bóng (middle blocker). Vị trí này thường ở trung tâm hàng trước, có nhiệm vụ chặn bóng của đối thủ và đánh bóng đọc (quick attack).
- リベロ (ribero): Người chuyên phòng thủ (libero). Vị trí này thường ở hàng sau và có nhiệm vụ phòng thủ cho các đánh bóng của đối thủ.
Các kỹ thuật trong bóng chuyền
Bóng chuyền có rất nhiều kỹ thuật khác nhau, mỗi kỹ thuật đều có tên gọi và cách thực hiện riêng. Hiểu rõ các kỹ thuật này sẽ giúp bạn đánh giá trình độ của các vận động viên và hiểu rõ hơn luật chơi.
- スパイク (supaiku): Đánh bóng (spike). Kỹ thuật này được sử dụng để đánh bóng một cách mạnh mẽ, hướng về phía sân đối thủ.
- ブロック (burokku): Chặn bóng (block). Kỹ thuật này được sử dụng để chặn bóng của đối thủ ngay tại lưới.
- レシーブ (reshibu): Chuyền bóng (receive). Kỹ thuật này được sử dụng để nhận bóng từ phía đối thủ và chuyển bóng lên cho đồng đội.
- サーブ (saabu): Phục vụ (serve). Kỹ thuật này được sử dụng để bắt đầu mỗi điểm trong trận đấu.
- トス (tosu): Chuyền bóng (toss). Kỹ thuật này được sử dụng để chuyền bóng lên cao cho đánh bóng hoặc chặn bóng.
Các thuật ngữ trong bóng chuyền
Ngoài các kỹ thuật, bóng chuyền còn có nhiều thuật ngữ khác được sử dụng trong giải đấu, bình luận và giao tiếp giữa các vận động viên.
- セット (setto): Set (hiệp đấu). Một trận đấu bóng chuyền thường được chia thành 5 set.
- ポイント (pointo): Điểm (point). Mỗi khi một đội ghi điểm, họ sẽ được cộng 1 điểm.
- タイムアウト (taimuauto): Thời gian nghỉ (timeout). Mỗi đội được phép yêu cầu nghỉ trong trận đấu để chỉnh sửa chiến thuật.
- 交代 (koutai): Thay người (substitution). Các đội có thể thay người trong trận đấu để luân phiên các vận động viên.
- ファウル (fauru): Phạm lỗi (foul). Các đội có thể bị phạt do vi phạm luật chơi.
Các thuật ngữ chuyên ngành
Bóng chuyền cũng có những thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt để mô tả các kỹ thuật hoặc chiến thuật đặc biệt.
- クイック (kuikku): Đánh bóng nhanh (quick attack). Kỹ thuật này được sử dụng để đánh bóng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
- パイプ (paipu): Đánh bóng từ bên cạnh (pipe). Kỹ thuật này được sử dụng để đánh bóng theo hướng bên cạnh lưới, tạo khó khăn cho đối thủ.
- フェイント (feinto): Lừa bóng (feint). Kỹ thuật này được sử dụng để lừa đối thủ bằng cách thay đổi hướng đánh bóng.
- バックアタック (bakkuatakku): Đánh bóng từ phía sau (back attack). Kỹ thuật này được sử dụng để đánh bóng từ hàng sau sân, tạo bất ngờ cho đối thủ.
- オーバーハンド (oobaahando): Chuyền bóng bằng tay trên (overhead pass). Kỹ thuật này được sử dụng để chuyền bóng bằng cách đưa tay lên cao, tạo độ cao và chính xác cho đường bóng.
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Nhật về bóng chuyền không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật. Từ vựng được giới thiệu trong bài viết là những từ phổ biến nhất, giúp bạn có thể bắt đầu học hỏi và tiếp cận môn thể thao này một cách dễ dàng. Hãy tiếp tục trau dồi và ứng dụng các từ vựng này vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn!
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Bóng chuyền
- Kỹ thuật bóng chuyền
- Thuật ngữ bóng chuyền
- Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
I’m so glad I found this list. I’m finally able to communicate with my Japanese friends about their favorite sport! Now if only I could find a list of all the different volleyball moves and strategies in Japanese…
I’m sure this list will be super helpful for learning Japanese volleyball terms. But I’m still not sure why anyone would want to learn volleyball terms in Japanese… 😂
This list is so helpful! I’m finally able to understand what my Japanese volleyball team is saying. I’m going to go practice my serves now. 😁
This is a great start, but I think it would be even better if it included some of the more advanced volleyball terminology, like “ブロック” or “スパイク”.
Wow, 25 words? That’s barely scratching the surface of the vocabulary needed for volleyball. I think this list is too basic for anyone who actually plays the sport.
This is a great resource for anyone who wants to learn more about volleyball in Japanese! I’m going to start using these words right away. 😊
This list is pretty useless. I mean, who needs to know words like “サーブ” or “レシーブ”? You can just use English words instead!
I’ve been studying Japanese for a while now, and this list is definitely helpful for me to expand my vocabulary. I’m going to practice using these words in different contexts.
I think it’s important to note that some of these words have multiple meanings in Japanese, so you need to pay attention to the context they’re used in. For example, “アタック” can also mean “attack” in general.
So, you’re telling me that 25 words are all you need to know about volleyball in Japanese? That’s like saying you know everything about the game just because you know the names of the players.