25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc]

Bạn đang muốn học tiếng Nhật để theo đuổi ngành may mặc? Hoặc đơn giản là bạn muốn nâng cao vốn từ vựng liên quan đến lĩnh vực này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 25 từ vựng tiếng Nhật phổ biến được sử dụng trong ngành may mặc, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Trang phục

Trang phục là một khái niệm rộng bao gồm tất cả các loại quần áo, từ áo sơ mi, quần, váy, đến áo khoác, mũ, giày dép.

  • 洋服 (yōfuku): Từ chung chỉ quần áo, trang phục, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • 着物 (kimono): Áo dài truyền thống của Nhật Bản, thường được mặc trong các dịp lễ hội, đám cưới hoặc các sự kiện đặc biệt.
  • スーツ (sūtsu): Bộ vest, bao gồm áo vest và quần tây, thường được mặc cho công việc hoặc các sự kiện trang trọng.
  • ドレス (doresu): Váy đầm, thường được mặc cho các buổi tiệc, dạ hội hoặc các sự kiện trang trọng.
  • コート (kōto): Áo khoác, có nhiều loại khác nhau, từ áo khoác len đến áo khoác da.

Chất liệu vải

Chất liệu vải là một yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của trang phục.

  • 綿 (wata): Vải cotton, một loại vải tự nhiên, mềm mại, thoáng khí và dễ nhuộm màu.
  • 絹 (kinu): Vải lụa, một loại vải tự nhiên, sang trọng, mềm mại, có độ bóng đẹp.
  • 羊毛 (yōmō): Len, một loại vải tự nhiên, ấm áp, có khả năng giữ nhiệt tốt.
  • 麻 (asa): Vải lanh, một loại vải tự nhiên, thoáng khí, bền, thường được sử dụng để may quần áo mùa hè.
  • ポリエステル (poterusuteru): Vải polyester, một loại vải tổng hợp, bền, chống nhăn, không bị phai màu.

Kích cỡ và số đo

Kích cỡ và số đo là thông tin cần thiết để may và chọn trang phục phù hợp với cơ thể.

  • サイズ (saizu): Kích cỡ, thường được biểu thị bằng các con số hoặc chữ cái.
  • 寸法 (sunpō): Số đo, bao gồm chiều dài, chiều rộng, vòng ngực, vòng eo, v.v.
  • 胸囲 (kyōi): Vòng ngực, số đo xung quanh phần ngực.
  • ウエスト (uesuto): Vòng eo, số đo xung quanh phần eo.
  • ヒップ (hippu): Vòng hông, số đo xung quanh phần hông.

May mặc

May mặc là quá trình tạo ra quần áo từ vải, bao gồm các công đoạn cắt, may, khâu, đính nút, v.v.

  • 裁断 (saidan): Cắt vải theo mẫu.
  • 縫製 (hōsei): May vải, khâu các phần vải lại với nhau.
  • 仕上げ (shiage): Hoàn thiện sản phẩm, bao gồm việc đính nút, đóng khuy, là ủi.
  • パターン (patān): Mẫu may, bản thiết kế cho từng loại trang phục.
  • ミシン (mishin): Máy may, dụng cụ hỗ trợ việc may vải.

Kiểu dáng

Kiểu dáng là hình dáng, phong cách của trang phục, bao gồm kiểu dáng cổ, tay áo, quần, v.v.

  • 襟 (eri): Cổ áo, có nhiều kiểu dáng như cổ tròn, cổ vuông, cổ chữ V.
  • 袖 (sode): Tay áo, có nhiều kiểu dáng như tay áo dài, tay áo ngắn, tay áo lỡ.
  • 裾 (susu): Cạp quần, có nhiều kiểu dáng như cạp cao, cạp thấp, cạp chun.
  • デザイン (dezain): Thiết kế, tạo hình cho trang phục, bao gồm kiểu dáng, họa tiết, màu sắc.
  • トレンド (torendo): Xu hướng thời trang, những phong cách thời trang thịnh hành trong một thời gian nhất định.

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật trong ngành may mặc sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp. Bên cạnh 25 từ vựng được giới thiệu trong bài viết, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng khác thông qua các sách, bài viết, website hoặc ứng dụng học tiếng Nhật trực tuyến. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả và thành công trong con đường theo đuổi ngành may mặc.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Ngành may mặc
  • Trang phục
  • Chất liệu vải
  • May mặc
  • Kiểu dáng
  • Xu hướng thời trang

13 thoughts on “25 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc

  1. Jane Smith says:

    This list is really basic. I was hoping for something more advanced, like technical terms for specific types of fabrics or stitching techniques. 🤷‍♀️

  2. Bob Wilson says:

    I think this list is too focused on clothing production and doesn’t include enough words related to fashion design, like “silhouette” or “drape.” 🤔

  3. Emily Jones says:

    I’m picturing a fashion designer trying to explain their vision using only these 25 words. It would be hilarious! 🤣

  4. Frank Miller says:

    It’s a good starting point for anyone interested in learning about the Japanese fashion industry. I’m looking forward to seeing more lists like this in the future! 👍

  5. Carol Brown says:

    So, you’re telling me that learning 25 Japanese words will make me an expert in the fashion industry? 😂

  6. Isabella Rodriguez says:

    I’m a beginner in Japanese, and this list is a great resource for me. It’s clear and easy to understand. 😊

  7. Henry Thomas says:

    I’m impressed by the diversity of vocabulary included here. It covers a wide range of fashion-related concepts. 👍

  8. Jack Williams says:

    I’m not sure how helpful this list will be for anyone who actually works in the fashion industry. It’s too basic. 🤷‍♀️

  9. Alice Lee says:

    The word “sewn” is actually pronounced “shuu” in Japanese, not “seu” as listed here. Just a small correction. 😊

  10. John Doe says:

    This list is so helpful! I’ve been trying to learn more about the fashion industry, and this is a great starting point. I’m going to start practicing these words right away. 👍

Comments are closed.