33 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng đá

[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng đá]

Bóng đá là môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn là một người hâm mộ bóng đá và muốn nâng cao kiến thức tiếng Nhật của mình, hãy cùng khám phá 33 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề này. Từ những thuật ngữ cơ bản đến những cụm từ chuyên nghiệp, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ bóng đá trong tiếng Nhật.

Tên gọi các vị trí trên sân

Từ vựng về các vị trí trên sân là điều cơ bản để bạn hiểu rõ hơn về cách vận hành của một trận đấu bóng đá.

  • GK (Goalkeeper): Thủ môn
    • GK là viết tắt của Goalkeeper, người có nhiệm vụ bảo vệ khung thành khỏi những cú sút của đối phương.
  • DF (Defender): Hậu vệ
    • DF là viết tắt của Defender, những người chơi ở hàng phòng ngự, có nhiệm vụ ngăn cản đối phương ghi bàn.
  • MF (Midfielder): Tiền vệ
    • MF là viết tắt của Midfielder, những người chơi ở hàng tiền vệ, có nhiệm vụ kết nối giữa hàng công và hàng thủ.
  • FW (Forward): Tiền đạo
    • FW là viết tắt của Forward, những người chơi ở hàng công, có nhiệm vụ ghi bàn.
  • CB (Center Back): Trung vệ
    • CB là viết tắt của Center Back, những người chơi ở vị trí trung tâm hàng phòng ngự.
  • LB (Left Back): Hậu vệ trái
    • LB là viết tắt của Left Back, những người chơi ở vị trí cánh trái hàng phòng ngự.
  • RB (Right Back): Hậu vệ phải
    • RB là viết tắt của Right Back, những người chơi ở vị trí cánh phải hàng phòng ngự.

Các động từ miêu tả hành động trong bóng đá

Để mô tả các động tác và hành động trong bóng đá, bạn cần học thêm những động từ tiếng Nhật sau.

  • シュート (Shūto): Sút (bóng)
    • シュートする (Shūto suru): Sút bóng
  • パス (Pasu): Chuyền bóng
    • パスする (Pasu suru): Chuyển bóng
  • ドリブル (Doriburu): Dribble
    • ドリブルする (Doriburu suru): Dribble
  • ヘディング (Hedingu): Đầu bóng
    • ヘディングする (Hedingu suru): Đầu bóng
  • タックル (Takuru): Tắc bóng
    • タックルする (Takuru suru): Tắc bóng
  • ブロック (Burokku): Chặn bóng
    • ブロックする (Burokku suru): Chặn bóng

Các thuật ngữ về trận đấu

Học các thuật ngữ về trận đấu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trong một trận đấu bóng đá.

  • 試合 (Shiai): Trận đấu
    • 試合開始 (Shiai kaishi): Bắt đầu trận đấu
    • 試合終了 (Shiai shūryō): Kết thúc trận đấu
  • 前半 (Zenhan): Hiệp một
  • 後半 (Kōhan): Hiệp hai
  • 得点 (Tokuten): Bàn thắng
    • 得点する (Tokuten suru): Ghi bàn
  • アシスト (Asisuto): Hỗ trợ
    • アシストする (Asisuto suru): Hỗ trợ ghi bàn
  • PK (Penaruti kikku): Penalty
    • PKをする (PK o suru): Sút penalty

Các thuật ngữ liên quan đến đội bóng

Ngoài các thuật ngữ về trận đấu, bạn cũng cần học thêm về các thuật ngữ liên quan đến đội bóng để hiểu rõ hơn về cấu trúc của một đội bóng.

  • チーム (Chīmu): Đội bóng
  • 監督 (Kantokku): Huấn luyện viên
  • 選手 (Senshu): Cầu thủ
  • キャプテン (Kyapputen): Đội trưởng
  • ユニフォーム (Yunifōmu): Áo đấu
  • スタジアム (Sutajiamu): Sân vận động
  • サポーター (Sapōtā): Cổ động viên

Kết luận

Với 33 từ vựng tiếng Nhật về bóng đá, bạn đã có được một nền tảng kiến thức cơ bản để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ bóng đá trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng chúng một cách hiệu quả. Bên cạnh việc học từ vựng, hãy thử xem những trận đấu bóng đá bằng tiếng Nhật để tăng cường khả năng nghe và hiểu ngôn ngữ này. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Bóng đá
  • Thuật ngữ bóng đá
  • Học tiếng Nhật
  • Bóng đá Nhật Bản

10 thoughts on “33 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng đá

  1. Mary Lee says:

    I’m sure this will come in handy if I ever decide to watch a Japanese football game. Which I’m definitely not going to do. 🥱

  2. Alice Brown says:

    This is a good starting point, but it’s not enough. You need to learn more than just basic vocabulary. You need to understand the rules, the strategies, and the history of the sport to truly appreciate it. 😠

  3. William Smith says:

    I’m surprised that ‘gōru’ isn’t on this list. It’s one of the most fundamental words in football! 🤔

  4. John Doe says:

    This list is missing some important terms, like ‘jūdan’ and ‘shōbu’. Also, ‘kōsei’ is more often used in baseball, not football. 🙄

  5. Olivia Rodriguez says:

    I’m glad to see that ‘re’ferī’ is included on this list. It’s an important term, even if it’s just a loan word. 😉

  6. David Wilson says:

    I can’t believe they actually called ‘sen’shu’ ‘sen’shu’! What a brilliant observation! 😂

  7. Sarah Jane says:

    Wow! This is so helpful! I’ve always wanted to learn more about Japanese football, and this list is perfect. Now I can finally understand what my friends are talking about when they watch matches. 😄

Comments are closed.