[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Cầu Lông Thường Dùng Nhất]
Cầu lông là một môn thể thao phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn là một người yêu thích cầu lông và đang học tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng liên quan đến môn thể thao này là điều cần thiết để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện, đọc hiểu tài liệu, và theo dõi các trận đấu một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu 33 từ vựng tiếng Nhật thường dùng nhất trong chủ đề cầu lông, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.
Thiết bị và dụng cụ
Thiết bị và dụng cụ là những yếu tố quan trọng tạo nên môn cầu lông. Nắm vững từ vựng về chúng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi và trang bị cần thiết để chơi môn thể thao này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ラケット (Raketto) | ra-ket-to | Vợt |
シャトルコック (Shatorukokku) | sha-to-ru-kok-ku | Quả cầu lông |
ネット (Netto) | ne-t-to | Lưới |
コート (Kōto) | kō-to | Sân đấu |
ライン (Rain) | ra-in | Đường kẻ |
バドミントンシューズ (Badominton shūzu) | ba-do-min-ton shū-zu | Giày cầu lông |
Chuyển động và kỹ thuật
Chuyển động và kỹ thuật là những yếu tố quyết định đến thành công của một cầu thủ cầu lông. Nắm vững từ vựng về chúng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi và các kỹ thuật cơ bản của môn thể thao này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ドライブ (Doraibu) | do-ra-i-bu | Đánh trái tay |
クリア (Kuria) | ku-ri-a | Đánh cầu cao |
スマッシュ (Sumasshu) | su-ma-sh-shu | Đánh cầu sấm sét |
ドロップショット (Doropposhotto) | do-ro-p-po-sho-t-to | Đánh cầu sạt lưới |
サービス (Sābisu) | sā-bi-su | Phục vụ |
レシーブ (Reshību) | re-shī-bu | Tiếp cầu |
Vị trí và khu vực
Hiểu biết về vị trí và khu vực trên sân đấu là điều cần thiết để bạn có thể theo dõi và hiểu rõ các pha bóng trong trận đấu.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
シングルス (Shingurusu) | shin-gu-ru-su | Đơn |
ダブルス (Daburusu) | da-bu-ru-su | Đôi |
バック (Bakku) | ba-k-ku | Phía sau |
フォーハンド (Fōhando) | fō-han-do | Bên trái |
バックハンド (Bakkuhando) | ba-k-ku-han-do | Bên phải |
センター (Sentā) | sen-ta | Giữa sân |
Các thuật ngữ khác
Ngoài các từ vựng cơ bản, có một số thuật ngữ khác thường được sử dụng trong môn cầu lông. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ポイント (Pointo) | po-in-to | Điểm |
ゲーム (Gēmu) | gē-mu | Trận đấu |
セット (Setto) | se-t-to | Set |
マッチ (Macchi) | ma-ch-chi | Trận đấu |
ファイナル (Fainaru) | fa-i-na-ru | Chung kết |
審判 (Shinpan) | shin-pan | Trọng tài |
大会 (Taikai) | ta-i-kai | Giải đấu |
Kết luận
Với 33 từ vựng tiếng Nhật thường dùng nhất trong chủ đề cầu lông, bạn đã có thể bắt đầu giao tiếp và theo dõi các trận đấu một cách hiệu quả. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn nên kết hợp với việc luyện nghe, nói, đọc và viết để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả và thành công!
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Cầu lông
- Thiết bị cầu lông
- Kỹ thuật cầu lông
- Thuật ngữ cầu lông
- Vị trí cầu lông
- Giải đấu cầu lông
Tôi thấy bài viết này rất hài hước! Tôi không biết tại sao người ta lại gọi cầu lông là “badminton” trong tiếng Anh! Cầu lông nghe hay hơn nhiều!
Wow, 33 từ vựng! Tôi chắc chắn sẽ không bao giờ nhớ hết được! Tôi chỉ biết “cầu lông” và “vợt” thôi!
Tôi muốn biết tên của các kỹ thuật chơi cầu lông trong tiếng Nhật. Có ai biết không?
Bài viết này quá ngắn! Tôi muốn học nhiều từ vựng hơn. Liệu có ai biết thêm từ vựng nào khác không? Chia sẻ với tôi đi!
33 từ vựng cho cầu lông? Có ai biết có bao nhiêu từ vựng cho bóng đá không? Chắc chắn sẽ nhiều hơn rất nhiều!
Tôi thấy bài viết này rất thú vị. Tuy nhiên, tôi muốn biết thêm về các kỹ thuật chơi cầu lông. Ai có thể giải thích cho tôi?
Bài viết này rất hữu ích cho những người muốn học tiếng Nhật và chơi cầu lông. Tôi hy vọng sẽ có thêm nhiều bài viết tương tự như vậy!
Tôi rất vui khi đọc bài viết này. Nó rất hữu ích cho người mới bắt đầu chơi cầu lông. Tôi hy vọng sẽ học được thêm nhiều từ vựng khác trong tương lai.
Tôi nghĩ rằng “smash” trong cầu lông có nghĩa là “đập cầu” chứ không phải “đánh mạnh”. Có ai đồng ý với tôi không?