33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Giao Thông

[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Giao Thông]

Giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, và việc biết cách diễn đạt về nó bằng tiếng Nhật là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn học ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 33 từ vựng tiếng Nhật phổ biến về giao thông, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống liên quan đến đi lại.

Phương Tiện Giao Thông

Đây là chủ đề cơ bản nhất khi nói về giao thông. Biết cách nói tên các phương tiện giao thông thông dụng sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình.

  • Xe buýt (バス, basu): Phương tiện công cộng phổ biến, giá rẻ và thuận tiện.
  • Tàu điện ngầm (地下鉄, chikatetsu): Phương tiện nhanh chóng và hiệu quả, thích hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
  • Tàu hỏa (電車, densha): Phương tiện phổ biến để di chuyển giữa các thành phố hoặc tỉnh thành.
  • Xe máy (バイク, baiku): Phương tiện cá nhân phổ biến ở Nhật Bản, linh hoạt và dễ dàng di chuyển.
  • Xe hơi (車, kuruma): Phương tiện cá nhân phổ biến, mang lại sự thoải mái và tiện lợi.

Hoạt động Di chuyển

Ngoài phương tiện, bạn cũng cần biết những động từ miêu tả hoạt động di chuyển để giao tiếp hiệu quả hơn.

  • Đi bộ (歩く, aruku): Cách di chuyển đơn giản và tốt cho sức khỏe.
  • Chạy (走る, hashiru): Di chuyển nhanh chóng, phù hợp cho những người muốn di chuyển nhanh chóng.
  • Lái xe (運転する, unten suru): Điều khiển phương tiện giao thông, yêu cầu kỹ năng và giấy phép.
  • Ngồi xe (乗る, noru): Hành động lên và ngồi trên phương tiện giao thông.
  • Xuống xe (降りる, oriru): Hành động xuống khỏi phương tiện giao thông.

Địa Điểm Giao Thông

Hiểu rõ các địa điểm liên quan đến giao thông sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường hoặc hướng dẫn người khác di chuyển.

  • Trạm xe buýt (バス停, basutei): Nơi chờ xe buýt.
  • Ga tàu điện ngầm (地下鉄駅, chikatetsu eki): Nơi lên xuống tàu điện ngầm.
  • Ga tàu hỏa (駅, eki): Nơi lên xuống tàu hỏa.
  • Sân bay (空港, kūkō): Nơi di chuyển bằng máy bay.
  • Bến xe (バスターミナル, basu tāminaru): Nơi tập trung nhiều tuyến xe buýt.

Chỉ Đường Và Hỏi Đường

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn thường xuyên gặp phải tình huống cần hỏi đường hoặc chỉ đường cho người khác.

  • Bên phải (右, migi): Hướng về phía bên phải.
  • Bên trái (左, hidari): Hướng về phía bên trái.
  • Thẳng (まっすぐ, massugu): Tiếp tục đi thẳng.
  • Rẽ phải (右折する, ūsetsu suru): Xoay hướng về phía bên phải.
  • Rẽ trái (左折する, sasetsu suru): Xoay hướng về phía bên trái.

An Toàn Giao Thông

Giao thông an toàn là điều cần thiết trong mọi trường hợp. Biết những từ vựng về an toàn giao thông giúp bạn giao tiếp tốt hơn về chủ đề này.

  • Luật lệ giao thông (交通ルール, kōtsū rūru): Quy định về hành vi và cách thức di chuyển.
  • Giao thông tắc nghẽn (渋滞, jūtai): Tình trạng đông đúc, khó khăn trong việc di chuyển.
  • Tai nạn giao thông (交通事故, kōtsū jiko): Sự cố bất ngờ xảy ra trong quá trình di chuyển.
  • Biển báo giao thông (標識, hyōshiki): Dấu hiệu cảnh báo hoặc hướng dẫn người tham gia giao thông.
  • An toàn (安全, anzen): Trạng thái không có nguy hiểm hoặc rủi ro.

Kết Luận

Bài viết này đã giới thiệu đến bạn 33 từ vựng tiếng Nhật về giao thông phổ biến. Bằng việc ghi nhớ những từ vựng này, bạn có thể tự tin giao tiếp về các chủ đề liên quan đến việc di chuyển, hỏi đường, chỉ đường, và đảm bảo an toàn giao thông. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng của bạn để giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống đời thường.

Từ Khóa

  • Giao thông
  • Tiếng Nhật
  • Từ vựng
  • Phương tiện
  • Hoạt động di chuyển

13 thoughts on “33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Giao Thông

  1. Ivy Jack says:

    I learned a lot from this list! I didn’t know that ‘basu’ was actually pronounced ‘bus’! That’s so cool.

  2. Mark Nancy says:

    So, you’re telling me that ‘takushi’ is the Japanese word for taxi? Who knew! It’s just like the English word!

  3. Emily Frank says:

    I’m learning Japanese and this list is perfect for me! I can’t wait to use these words on my next trip to Japan.

  4. Victor Wendy says:

    It’s funny how the Japanese language is so different from English. ‘eki’ for station, ‘basu’ for bus, it’s all so confusing! I’m going to need a lot of practice.

  5. Gary Harry says:

    I’m not sure how useful this list is. It’s just a bunch of words. I’d rather have explanations of how to use public transportation in Japan.

  6. Kevin Laura says:

    This list is a great starting point for anyone learning Japanese. It’s easy to understand and covers the basics of transportation.

  7. Alice Bob says:

    Wow! This is so helpful! I’ve always struggled with Japanese transportation vocabulary. Now I can finally understand all the signs and announcements! Thank you so much!

  8. Susan Tom says:

    I’m planning a trip to Japan and this list is really helpful. Now I can finally understand the bus stops!

  9. Charlie David says:

    This list is incomplete. Where are words like ‘shinkansen’ and ‘monorail’? This is not really useful for someone traveling in Japan.

  10. Zach Zoe says:

    This list is a great reminder that learning a new language is a journey, not a race. I’m going to keep practicing these words until I can speak Japanese fluently!

  11. Xavier Yolanda says:

    I’m not sure I understand this list. Why are the Japanese words in romaji instead of hiragana? This is just confusing.

  12. Quinn Robert says:

    I’m a bit disappointed. I was hoping for more advanced vocabulary, like ‘express train’ or ‘subway platform’. This list is too basic for me.

  13. Oliver Paul says:

    This is a great resource for anyone looking to learn basic Japanese transportation vocabulary! I’m bookmarking this for future reference.

Comments are closed.