[41 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Vật Dung Trong Nhà Bếp]
Bạn đang muốn học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến nhà bếp? Hãy cùng khám phá 41 từ tiếng Nhật hay gặp về vật dụng trong nhà bếp, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và nấu nướng bằng tiếng Nhật.
Bếp Nấu
Bếp nấu là nơi tạo ra những món ăn ngon. Từ vựng về bếp nấu giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi nấu nướng và trò chuyện về các loại bếp khác nhau.
- コンロ (Konro): Bếp ga, bếp điện.
- ガスコンロ (Gasu Konro): Bếp ga.
- IHクッキングヒーター (IH Cooking Heater): Bếp điện từ.
- オーブンレンジ (Oven Renji): Lò vi sóng kết hợp lò nướng.
- グリル (Guriru): Lò nướng.
Dụng cụ nấu ăn
Dụng cụ nấu ăn đa dạng giúp bạn thực hiện các thao tác nấu nướng một cách thuận tiện.
- 鍋 (Nabe): Nồi.
- フライパン (Furaipan): Chảo.
- 包丁 (Houchou): Dao.
- まな板 (Manaita): Thớt.
- しゃもじ (Shamoji): Muỗng múc cơm.
- お玉 (Otama): Muỗng múc canh.
Bát đĩa
Bát đĩa là vật dụng không thể thiếu trong nhà bếp, giúp bạn thưởng thức món ăn ngon miệng.
- 皿 (Sara): Đĩa.
- 碗 (Wan): Bát.
- コップ (Koppu): Ly.
- 箸 (Hashi): Đũa.
- フォーク (Fooku): Nĩa.
- スプーン (Supoon): Muỗng.
Vật dụng khác
Ngoài những vật dụng chính, nhà bếp còn có nhiều vật dụng nhỏ khác giúp việc nấu nướng thêm tiện lợi.
- 冷蔵庫 (Reizouko): Tủ lạnh.
- 電子レンジ (Denshi Renji): Lò vi sóng.
- 炊飯器 (Suihanki): Nồi cơm điện.
- コーヒーメーカー (Kofi Maker): Máy pha cà phê.
- 食器洗い乾燥機 (Shokki Arai Kansouki): Máy rửa chén.
- シンク (Shinku): Chậu rửa.
Kết luận
Với 41 từ tiếng Nhật hay gặp về vật dụng trong nhà bếp, bạn đã có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn khi nấu nướng bằng tiếng Nhật. Hãy tiếp tục học hỏi thêm các từ vựng và ngữ pháp để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn.
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Vật dụng trong nhà bếp
- Bếp nấu
- Dụng cụ nấu ăn
- Bát đĩa
- Vật dụng khác
- Tiếng Nhật cơ bản
- Học tiếng Nhật
Wow! 41 từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Vật Dung Trong Nhà Bếp là rất hữu ích cho người mới học tiếng Nhật. Tôi sẽ thử học thuộc lòng tất cả các từ này.
Tôi đã học tiếng Nhật được vài năm rồi, nhưng tôi vẫn chưa biết hết 41 từ này. Bài viết này thật sự rất hữu ích.
Tôi không đồng ý với cách phát âm của một số từ trong bài viết này. Nó không chính xác.
41 từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Vật Dung Trong Nhà Bếp ? Thật tuyệt vời! Giờ tôi có thể nói chuyện với đầu bếp người Nhật bằng tiếng Nhật.
Tôi nghĩ bài viết này hơi thiếu sót. Có nhiều từ khác liên quan đến vật dụng trong nhà bếp mà không được đề cập.
Haha, tôi tưởng tượng mình đang ở trong một nhà bếp Nhật Bản, nhìn thấy tất cả các vật dụng này và cố gắng nhớ tên của chúng bằng tiếng Nhật.
Bạn có thể bổ sung thêm một số ví dụ về cách sử dụng các từ này trong câu.
Bài viết này thật sự là một tài liệu tham khảo tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Nhật. Tôi rất ấn tượng với sự đa dạng của từ vựng trong bài viết.