41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Lương Bổng

[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Lương Bổng]

Lương bổng là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi tìm kiếm việc làm. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lương bổng sẽ giúp bạn đàm phán hiệu quả và đảm bảo quyền lợi của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu 41 từ vựng tiếng Nhật về lương bổng, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc tại Nhật Bản.

Lương Cơ Bản

Lương cơ bản là phần lương cố định mà bạn nhận được mỗi tháng, dựa trên vị trí công việc và kinh nghiệm của bạn.

  • 給与 (kyūyo): Lương, tiền lương
  • 基本給 (kihonkyū): Lương cơ bản
  • 月給 (getkyū): Lương tháng
  • 年収 (nenshū): Thu nhập hàng năm
  • 手取り (tedori): Lương thực nhận sau khi trừ thuế và bảo hiểm

Phụ Cấp

Phụ cấp là những khoản tiền bổ sung được trả thêm cho nhân viên dựa trên các yếu tố như: thâm niên, vị trí, chuyên môn, hoặc các khoản chi phí liên quan đến công việc.

  • 手当 (tedate): Phụ cấp
  • 残業手当 (zangyō tedate): Phụ cấp làm thêm giờ
  • 住宅手当 (jutaku tedate): Phụ cấp nhà ở
  • 家族手当 (kazoku tedate): Phụ cấp gia đình
  • 通勤手当 (tsūkin tedate): Phụ cấp đi lại

Thưởng

Thưởng là những khoản tiền thưởng được trả thêm cho nhân viên dựa trên hiệu quả công việc, thành tích, hoặc dịp đặc biệt.

  • ボーナス (bōnasu): Thưởng
  • 賞与 (shōyo): Thưởng
  • 決算賞与 (kessan shōyo): Thưởng cuối năm
  • 業績賞与 (gyōseki shōyo): Thưởng theo hiệu quả công việc
  • 特別賞与 (tokubetsu shōyo): Thưởng đặc biệt

Thuế và Bảo Hiểm

Thuế và bảo hiểm là những khoản tiền được trừ từ lương của bạn, đóng góp cho xã hội và bảo đảm quyền lợi cho bạn trong trường hợp cần thiết.

  • 税金 (zeikin): Thuế
  • 所得税 (tokutei zei): Thuế thu nhập
  • 住民税 (jūminzei): Thuế cư trú
  • 社会保険 (shakai hoken): Bảo hiểm xã hội
  • 健康保険 (kenkō hoken): Bảo hiểm y tế

Khác

Ngoài những thuật ngữ chính, còn một số từ vựng khác liên quan đến lương bổng:

  • 昇給 (shōkyū): Tăng lương
  • 減給 (genkyū): Giảm lương
  • 給与明細書 (kyūyo meisaisho): Phiếu lương
  • 給与振込 (kyūyo furikomi): Chuyển khoản lương
  • 給与支払い (kyūyo shiharai): Thanh toán lương
  • 退職金 (taishyokukin): Tiền trợ cấp thôi việc
  • 年金 (nenkin): Lương hưu
  • 給与交渉 (kyūyo kōshō): Đàm phán lương
  • 給与体系 (kyūyo taikei): Hệ thống lương

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật về lương bổng là điều cần thiết để bạn tự tin đàm phán và nhận được mức lương phù hợp với năng lực của mình. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về văn hóa và luật lao động của Nhật Bản để tránh những hiểu lầm và bảo vệ quyền lợi của bản thân.

Từ Khóa

  • Lương bổng
  • Tiếng Nhật
  • Từ vựng
  • Thu nhập
  • Phụ cấp

13 thoughts on “41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Lương Bổng

  1. Lily Rose says:

    Bài viết rất hữu ích! Tôi đã tìm kiếm danh sách các từ vựng liên quan đến lương bổng trong một thời gian dài và cuối cùng tôi cũng tìm thấy nó. Cảm ơn bạn đã chia sẻ! 👍

  2. Noah Davis says:

    41 từ vựng về lương bổng? Thật tuyệt vời! Tôi sẽ có thể trở thành chuyên gia về lương bổng ngay lập tức! 😂

  3. Olivia Brown says:

    Chắc chắn là bài viết rất bổ ích, nhưng tôi thấy có một vài lỗi chính tả nhỏ. Ví dụ như “lương bổng” phải là “lương bổng” . 🤔

  4. Mia Thompson says:

    Bài viết rất hay nhưng tôi thấy thiếu một chút giao tiếp. Ví dụ như bạn có thể cho thêm một câu chuyện hay một ví dụ thực tế liên quan đến lương bổng. 🙂

  5. Ethan James says:

    Bài viết này khá ngắn gọn, Tôi muốn có thêm ví dụ thực tế để dễ dàng hình dung hơn. Ví dụ như cách sử dụng các từ này trong các tình huống cụ thể.

  6. Sophia Jones says:

    41 từ vựng là quá ít so với sự phong phú của tiếng Nhật. Tôi mong là bạn sẽ viết thêm nhiều bài viết về chủ đề này. 🙏

  7. Liam Wilson says:

    Bài viết không có gì mới mẻ cả. Tôi đã biết hầu hết các từ vựng này rồi. 🙄

  8. Jackson Smith says:

    Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tiếng Nhật có nhiều từ vựng về lương bổng đến vậy. 😮

  9. Henry Lee says:

    Bài viết rất tốt! Tuy nhiên, tôi thấy nội dung bài viết có chút thiếu sâu sắc. Bạn có thể chia sẻ thêm về các khái niệm liên quan đến lương bổng không? 😉

  10. Abigail Martin says:

    Tôi rất thích bài viết này! Nó giúp tôi hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến lương bổng trong tiếng Nhật. 💖

  11. Ava Miller says:

    Tôi đã học được rất nhiều từ mới từ bài viết này. Tôi sẽ sử dụng chúng cho việc học tiếng Nhật của mình. 😊

  12. Benjamin Garcia says:

    Tôi muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến lương bổng trong các ngành nghề khác nhau. Bạn có thể chia sẻ thêm thông tin về chủ đề này không? 🤔

  13. Charlotte Rodriguez says:

    41 từ vựng về lương bổng là một con số không thể tin được! Tôi sẽ phải học tập thật chăm chỉ để ghi nhớ hết chúng. 😅

Comments are closed.