65 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Cơ Bản Nhất

[65 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Cơ Bản Nhất]

Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng để tận hưởng trọn vẹn chuyến đi, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu 65 từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và dễ dàng khám phá đất nước mặt trời mọc.

Chuyến Đi

Bạn có thể sử dụng những từ vựng này khi bạn lên kế hoạch cho chuyến du lịch của mình, đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn hay khi bạn di chuyển đến điểm tham quan.

  • 旅行 (Ryokō): Du lịch
  • 観光 (Kankō): Du lịch, tham quan
  • 出発 (Shuppatsu): Khởi hành
  • 到着 (Tōchaku): Đến nơi
  • 飛行機 (Hikōki): Máy bay
  • 電車 (Densha): Tàu điện
  • バス (Basu): Xe buýt

Khách Sạn

Từ vựng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi đặt phòng khách sạn, yêu cầu dịch vụ hay khi bạn gặp vấn đề trong phòng.

  • ホテル (Hoteru): Khách sạn
  • 部屋 (Heya): Phòng
  • フロント (Furonto): Lễ tân
  • チェックイン (Chekkuin): Nhận phòng
  • チェックアウト (Chekkuauto): Trả phòng
  • 朝食 (Chōshoku): Bữa sáng

Ăn Uống

Từ vựng này giúp bạn đặt món ăn, thanh toán hóa đơn, và yêu cầu dịch vụ tại nhà hàng.

  • レストラン (Resutoran): Nhà hàng
  • メニュー (Menyū): Thực đơn
  • 注文 (Chūmon): Đặt món
  • お会計 (Okaikei): Thanh toán
  • 美味しい (Oishii): Ngon
  • 辛い (Karai): Cay

Mua Sắm

Từ vựng này giúp bạn giao tiếp khi mua sắm tại các cửa hàng, chợ truyền thống, hay các trung tâm thương mại.

  • お店 (O-mise): Cửa hàng
  • 買い物 (Kaimono): Mua sắm
  • 値段 (Nedn): Giá cả
  • 安い (Yasui): Rẻ
  • 高い (Takai): Đắt
  • クレジットカード (Kurejittokādo): Thẻ tín dụng

Địa Điểm Tham Quan

Từ vựng này giúp bạn tìm hiểu về địa điểm tham quan, hỏi đường, hay yêu cầu hướng dẫn viên du lịch.

  • 観光地 (Kankōchi): Địa điểm du lịch
  • 地図 (Chizu): Bản đồ
  • 案内 (Annai): Hướng dẫn
  • 駅 (Eki): Ga tàu
  • 公園 (Kōen): Công viên
  • 博物館 (Hakubutsukan): Bảo tàng

Kết Luận

Với 65 từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch cơ bản, bạn có thể giao tiếp hiệu quả và dễ dàng khám phá đất nước mặt trời mọc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ và đáng nhớ!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Du lịch Nhật Bản
  • Giao tiếp tiếng Nhật
  • Du lịch
  • Từ vựng cơ bản

8 thoughts on “65 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Cơ Bản Nhất

  1. George Henry says:

    I’m not sure about this list. I’ve heard that Japanese people are very formal and polite. This list doesn’t really reflect that. I’m skeptical.

  2. Maria Nick says:

    This list is so funny! I can’t imagine trying to communicate with just these words. I’d probably end up saying ‘hello’ to a vending machine. 😄

  3. Charlie David says:

    This list is too basic. I’ve been to Japan several times and know way more words than these. I’m pretty sure they left out a lot of important vocabulary.

  4. Kevin Lisa says:

    So, you’re telling me I can travel to Japan with just 65 words? Yeah, right. I’m pretty sure I’ll be lost in translation with that tiny vocabulary. 😂

  5. Emily Frank says:

    Don’t forget to learn how to say ‘thank you’ in Japanese: ‘arigatō gozaimasu’ is the polite form. And ‘konnichiwa’ is the formal greeting for ‘hello’ used during the day.

  6. Alice Bob says:

    Wow, this is really helpful! I’m planning a trip to Japan soon and this list will definitely come in handy. Thanks for sharing! 👍

  7. Oliver Paul says:

    I’m glad this list is here. I am going to Japan soon and I’m very nervous about the language barrier. This will help me to learn some basics. 👍

Comments are closed.