[32 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Tình Yêu Cơ Bản Nhất]
Tình yêu là một chủ đề phổ biến trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Từ những lời tỏ tình ngọt ngào đến những câu chuyện tình lãng mạn, tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng để diễn tả mọi sắc thái của tình yêu. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 32 từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về tình yêu, giúp bạn có thể giao tiếp tự tin hơn trong các chủ đề liên quan đến tình cảm.
Từ Vựng Cơ Bản Về Tình Cảm
Từ vựng cơ bản về tình cảm là nền tảng để bạn có thể diễn tả cảm xúc và tình cảm của mình một cách chính xác.
Từ vựng:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
愛 (あい) | ai | yêu | 私はあなたを愛しています。 (Watashi wa anata o aishitemasu.) – Tôi yêu bạn. |
恋 (こい) | koi | yêu, say đắm | 彼と恋をしています。 (Kare to koi o shite imasu.) – Tôi đang yêu anh ấy. |
好き (すき) | suki | thích | あなたのことが好きです。 (Anata no koto ga suki desu.) – Tôi thích bạn. |
憧 (あこが) | akogare | ngưỡng mộ, thần tượng | 私は彼のことを憧れています。 (Watashi wa kare no koto o akogarete imasu.) – Tôi ngưỡng mộ anh ấy. |
気持ち (きもち) | kimochi | cảm giác, tâm trạng | どう思いますか? (Dō omoimasu ka?) – Bạn cảm thấy thế nào? |
感情 (かんじょう) | kanjō | cảm xúc | 感情が抑えられない。 (Kanjō ga osaerarenai.) – Tôi không thể kiểm soát được cảm xúc của mình. |
幸せ (しあわせ) | shiawase | hạnh phúc | あなたと一緒なら幸せです。 (Anata to issho nara shiawase desu.) – Tôi hạnh phúc khi ở bên bạn. |
切ない (せつない) | setsunai | đau lòng, xót xa | あなたと別れるのは切ない。 (Anata to wakareru no wa setsunai.) – Tôi đau lòng khi phải chia tay bạn. |
寂しい (さびしい) | sabishii | cô đơn | あなたがいないと寂しい。 (Anata ga inai to sabishii.) – Tôi cô đơn khi không có bạn. |
Từ Vựng Diễn Tả Ngoại Hình
Khi yêu, chúng ta thường bị thu hút bởi vẻ ngoài của người ấy. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả ngoại hình, giúp bạn có thể miêu tả người mình yêu một cách chính xác và lãng mạn.
Từ vựng:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
美しい (うつくしい) | utsukushii | đẹp, xinh đẹp | 彼女は本当に美しい。 (Kanojo wa hontō ni utsukushii.) – Cô ấy thực sự đẹp. |
可愛い (かわいい) | kawaii | dễ thương | あなたは本当に可愛い。 (Anata wa hontō ni kawaii.) – Bạn thật dễ thương. |
かっこいい | kakkoii | ngầu, đẹp trai | 彼はかっこいいです。 (Kare wa kakkoii desu.) – Anh ấy rất ngầu. |
おしゃれ (おしゃれ) | oshare | sành điệu, thời trang | あなたはいつもおしゃれですね。 (Anata wa itsumo oshare desu ne.) – Bạn luôn sành điệu. |
笑顔 (えがお) | egao | nụ cười | あなたの笑顔が大好きです。 (Anata no egao ga daisuki desu.) – Tôi rất thích nụ cười của bạn. |
目 (め) | me | mắt | あなたの目は綺麗です。 (Anata no me wa kirei desu.) – Đôi mắt của bạn thật đẹp. |
髪 (かみ) | kami | tóc | あなたの髪は綺麗ですね。 (Anata no kami wa kirei desu ne.) – Tóc của bạn thật đẹp. |
Từ Vựng Diễn Tả Tính Cách
Tính cách là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự hấp dẫn của một người. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả tính cách, giúp bạn có thể miêu tả người mình yêu một cách sâu sắc hơn.
Từ vựng:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
優しい (やさしい) | yasashii | dịu dàng, tốt bụng | 彼はとても優しい人です。 (Kare wa totemo yasashii hito desu.) – Anh ấy là một người rất tốt bụng. |
強い (つよい) | tsuyoi | mạnh mẽ, kiên cường | 彼女は強い意志を持っています。 (Kanojo wa tsuyoi ishi o motte imasu.) – Cô ấy có ý chí kiên cường. |
賢い (かしこい) | kashikoi | thông minh, khôn ngoan | 彼はとても賢い人です。 (Kare wa totemo kashikoi hito desu.) – Anh ấy là một người rất thông minh. |
面白い (おもしろい) | omoshiroi | thú vị, hài hước | あなたは面白い人ですね。 (Anata wa omoshiroi hito desu ne.) – Bạn là một người thú vị. |
誠実 (せいじつ) | seijitsu | chân thành, trung thực | 彼は誠実な人です。 (Kare wa seijitsu na hito desu.) – Anh ấy là một người chân thành. |
思いやりがある (おもいやりが ある) | omoiyariga aru | biết quan tâm, chu đáo | あなたは本当に思いやりがありますね。 (Anata wa hontō ni omoiyariga arimasu ne.) – Bạn thật sự biết quan tâm. |
Từ Vựng Diễn Tả Hành Vi
Hành vi và cách cư xử của một người cũng có thể phản ánh tính cách và tình cảm của họ. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả các hành vi, giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về người mình yêu.
Từ vựng:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
微笑む (ほほえむ) | hohoemu | cười, mỉm cười | 彼女は私に微笑んでくれた。 (Kanojo wa watashi ni hohoende kureta.) – Cô ấy mỉm cười với tôi. |
触れる (ふれる) | fureru | chạm vào, vuốt ve | 彼は私の手を触れた。 (Kare wa watashi no te o fureta.) – Anh ấy chạm vào tay tôi. |
抱きしめる (だきしめる) | dakishimeru | ôm, ôm chặt | 私は彼を抱きしめたい。 (Watashi wa kare o dakishimetai.) – Tôi muốn ôm anh ấy. |
キスをする (キス を する) | kisu o suru | hôn | 彼は私にキスをした。 (Kare wa watashi ni kisu o shita.) – Anh ấy hôn tôi. |
手をつなぐ (てをつなぐ) | te o tsunagu | nắm tay | 私たちは手をつないで歩いた。 (Watashi-tachi wa te o tsunaide aruita.) – Chúng tôi nắm tay nhau đi dạo. |
寄り添う (よりそう) | yori sou | dựa vào, dựa sát | 彼は私に寄り添った。 (Kare wa watashi ni yori sotta.) – Anh ấy dựa vào tôi. |
Từ Vựng Liên Quan Đến Tình Yêu
Bên cạnh những từ vựng cơ bản, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến tình yêu, giúp bạn có thể diễn tả những khía cạnh phức tạp hơn của tình cảm.
Từ vựng:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
プロポーズ (プロポーズ) | puropozu | cầu hôn | 彼は私にプロポーズをした。 (Kare wa watashi ni puropozu o shita.) – Anh ấy cầu hôn tôi. |
結婚 (けっこん) | kekkon | kết hôn | 私たちは結婚する予定です。 (Watashi-tachi wa kekkon suru yotei desu.) – Chúng tôi dự định kết hôn. |
恋人 (こいびと) | koibito | người yêu | 彼は私の恋人です。 (Kare wa watashi no koibito desu.) – Anh ấy là người yêu của tôi. |
デート (デート) | dēto | hẹn hò | 私たちは来週デートに行く予定です。 (Watashi-tachi wa raishū dēto ni iku yotei desu.) – Chúng tôi dự định hẹn hò vào tuần sau. |
別れる (わかれる) | wakareru | chia tay | 私たちは別れることにしました。 (Watashi-tachi wa wakareru koto ni shimashita.) – Chúng tôi quyết định chia tay. |
失恋 (しつれん) | shitsuren | thất tình | 彼は失恋した。 (Kare wa shitsuren shita.) – Anh ấy thất tình. |
Kết Luận
Bài viết đã giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về chủ đề tình yêu. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tự tin hơn trong các chủ đề liên quan đến tình cảm. Hãy thử sử dụng những từ vựng này trong các cuộc trò chuyện, bạn sẽ thấy tiếng Nhật trở nên gần gũi và thú vị hơn.
Từ Khóa
- từ vựng tiếng Nhật
- chủ đề tình yêu
- tiếng Nhật cơ bản
- giao tiếp tiếng Nhật
- tình cảm
Tôi không đồng ý với tác giả về việc sử dụng từ “愛してる” trong trường hợp này. Nó quá nghiêm trọng và không phù hợp với ngữ cảnh.
32 từ vựng? Đó là tất cả những gì bạn cần để nói về tình yêu? 😉
Tôi nghĩ rằng tác giả nên thêm một số từ vựng về tình yêu đồng giới vào bài viết này.
Tôi đã từng học tiếng Nhật một thời gian rồi, nhưng tôi vẫn chưa biết nhiều về tình yêu. Bài viết này rất hữu ích cho tôi!
32 từ vựng? Đó là tất cả những gì bạn biết về tình yêu? 😉
Bài viết này rất hữu ích, nhưng tôi nghĩ rằng nó thiếu một số từ vựng quan trọng hơn. Ví dụ như “yêu thương” và “ghét bỏ”…
Bài viết này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Tuy nhiên, nó có thể quá đơn giản cho những người đã có trình độ cao hơn.
Tôi không hiểu tại sao tác giả lại chọn những từ này? Chúng không phải là những từ phổ biến nhất trong tiếng Nhật.
Tôi cười sặc sụa khi đọc bài viết này. Nó thật là buồn cười! 😂
Bài viết này thật là bổ ích! Tôi học được rất nhiều từ vựng mới về tình yêu. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng nó có thể dễ hiểu hơn nếu có thêm một số ví dụ.
Cảm ơn bài viết này! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới về tình yêu. Giờ tôi có thể nói chuyện với người yêu của tôi một cách dễ dàng hơn rồi!
Tôi cười sặc sụa khi đọc bài viết này. Nó thật là ngớ ngẩn! 😂
Tôi thật sự hy vọng rằng bạn không sử dụng những từ này trong cuộc sống thực tế!
Tôi không thể tin rằng bạn lại viết một bài viết về tình yêu mà không nhắc đến từ “恋する”!