Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Cơ Bản Nhất

[Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Cơ Bản Nhất]

Bạn đang tìm hiểu tiếng Nhật và muốn nắm vững cách sử dụng các từ ngữ liên quan đến thời gian? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn! Từ các đơn vị thời gian cơ bản như giờ, phút, giây đến các khái niệm phức tạp hơn như “ngày” và “tuần”, chúng tôi sẽ cùng khám phá và làm quen với cách sử dụng tiếng Nhật để diễn đạt thời gian một cách hiệu quả và chính xác. Hãy cùng bắt đầu nào!

Các Đơn Vị Thời Gian Cơ Bản

Để diễn đạt thời gian, bạn cần nắm vững các đơn vị cơ bản như giờ, phútgiây.

Giờ (時, じ, ji): Là đơn vị thời gian cơ bản nhất, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật.

  • 1 giờ: いちじ (ichiji)
  • 2 giờ: にじ (niji)
  • 3 giờ: さんじ (sanji)
  • 4 giờ: よじ (yoji)
  • 5 giờ: ごじ (goji)

Phút (分, ぶん, bun): Được sử dụng để chia nhỏ giờ thành các khoảng thời gian ngắn hơn.

  • 1 phút: いっぷん (ippun)
  • 2 phút: にふん (nifun)
  • 3 phút: さんぷん (sanpun)
  • 4 phút: よんぷん (yonpun)
  • 5 phút: ごふん (gofun)

Giây (秒, びょう, byou): Là đơn vị thời gian nhỏ nhất, được sử dụng để đo khoảng thời gian rất ngắn.

  • 1 giây: いちびょう (ichibyou)
  • 2 giây: にびょう (nibyou)
  • 3 giây: さんびょう (sanbyou)
  • 4 giây: よんびょう (yonbyou)
  • 5 giây: ごびょう (gobyou)

Các Từ Diễn Đạt “Buổi”

Trong tiếng Nhật, để chỉ các khoảng thời gian trong ngày, chúng ta sử dụng các từ như sáng, trưa, chiềutối.

Sáng (朝, あさ, asa): Chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến trước trưa.

  • Buổi sáng: あさ (asa)
  • Sáng sớm: あさはやく (asa hayaku)
  • Sáng muộn: あさおそく (asa osoku)

Trưa (昼, ひる, hiru): Chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đến 1 giờ chiều.

  • Buổi trưa: ひる (hiru)
  • Giữa trưa: ひるすぎ (hiru sugi)

Chiều (午後, ごご, gogo): Chỉ khoảng thời gian từ 1 giờ chiều đến 6 giờ tối.

  • Buổi chiều: ごご (gogo)
  • Chiều sớm: ごごはやく (gogo hayaku)
  • Chiều muộn: ごごおそく (gogo osoku)

Tối (夜, よる, yoru): Chỉ khoảng thời gian từ 6 giờ tối đến khi mặt trời mọc.

  • Buổi tối: よる (yoru)
  • Tối nay: こんや (konya)
  • Tối mai: あしたよる (ashita yoru)

Các Từ Diễn Đạt “Ngày”

Để diễn đạt khái niệm “ngày”, tiếng Nhật sử dụng từ 日 (ひ, hi).

  • Hôm nay: きょう (kyou)
  • Ngày mai: あした (ashita)
  • Ngày kia: あさって (asatte)
  • Hôm qua: きのう (kinou)
  • Ngày hôm trước: おととい (ototoi)
  • Trong ngày: ひじゅう (hijuu)
  • Cả ngày: いちにちじゅう (ichinichijuu)
  • Ngày lễ: きゅうじつ (kyuujitsu)

Các Từ Diễn Đạt “Tuần”

Từ 週 (しゅう, shu) được sử dụng để chỉ “tuần”.

  • Tuần này: こんしゅう (konshuu)
  • Tuần trước: せんしゅう (senshuu)
  • Tuần sau: らいしゅう (raishu)
  • Cuối tuần: しゅうまつ (shuumatsu)

Cách Diễn Đạt Thời Gian Trong Tiếng Nhật

Để diễn đạt thời gian trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các cấu trúc ngữ pháp như sau:

[Giờ] + [Phút] + [時, じ, ji]

Ví dụ:

  • 1 giờ 30 phút: いちじはん (ichiji han)
  • 2 giờ 15 phút: にじじゅうごふん (niji juugofun)
  • 3 giờ 45 phút: さんじよんじゅうごふん (sanji yonjuugofun)

[Giờ] + [Phút] + [分, ぶん, bun]

Ví dụ:

  • 10 giờ 10 phút: じゅうじじゅうふん (juuji juufun)
  • 11 giờ 55 phút: じゅういちじごじゅうごふん (juuichiji gojuugofun)
  • 12 giờ 30 phút: じゅうにじはん (juuniji han)

[Buổi] + [Giờ] + [Phút]

Ví dụ:

  • Buổi sáng 8 giờ: あさ はちじ (asa hachiji)
  • Buổi trưa 12 giờ: ひる じゅうにじ (hiru juuniji)
  • Buổi chiều 4 giờ: ごご よじ (gogo yoji)

[Ngày] + [Giờ] + [Phút]

Ví dụ:

  • Ngày mai 10 giờ: あした じゅうじ (ashita juuji)
  • Hôm qua 5 giờ: きのう ごじ (kinou goji)

Kết Luận

Nắm vững các từ ngữ tiếng Nhật về thời gian là điều cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả. Từ các đơn vị cơ bản như giờ, phút, giây đến các khái niệm phức tạp hơn như “ngày” và “tuần”, chúng tôi đã cùng khám phá và làm quen với cách sử dụng tiếng Nhật để diễn đạt thời gian một cách chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn.

Tags

  • Tiếng Nhật
  • Thời gian
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Giờ
  • Phút
  • Giây
  • Ngày
  • Tuần

8 thoughts on “Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Cơ Bản Nhất

  1. William Davis says:

    Tôi đã đọc bài viết này rất nhiều lần, nhưng tôi vẫn không hiểu được ý nghĩa của nó. Có ai đó có thể giải thích cho tôi không?

  2. John Smith says:

    Bài viết này thật tuyệt vời! Tôi đã học được rất nhiều điều mới về tiếng Nhật. Tôi rất vui khi thấy những từ ngữ này được giải thích một cách rõ ràng.

  3. Michael Wilson says:

    Bài viết này thật nhàm chán. Tôi đã biết tất cả những từ ngữ này rồi. Tôi hy vọng bài viết tiếp theo sẽ thú vị hơn.

  4. Jennifer Garcia says:

    Tôi không biết tiếng Nhật, nhưng tôi nghĩ bài viết này thật tuyệt vời. Tôi đã học được một số từ ngữ mới. Tôi sẽ cố gắng học thêm về tiếng Nhật.

  5. Emily Jones says:

    Tôi đã từng học tiếng Nhật trước đây, nhưng tôi đã quên mất một số từ ngữ cơ bản. Bài viết này đã giúp tôi nhớ lại chúng. Cảm ơn bạn!

  6. Sarah Kim says:

    Tôi đã học được một số từ ngữ mới từ bài viết này. Tuy nhiên, tôi nghĩ bài viết này có thể dễ đọc hơn nếu có thêm ví dụ.

  7. Alice Brown says:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã tìm kiếm thông tin này từ lâu. Cảm ơn bạn đã chia sẻ.

  8. David Lee says:

    Tôi không đồng ý với tác giả. Họ bỏ qua một số từ ngữ quan trọng. Cần phải có thêm thông tin về cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

Comments are closed.