Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Kế Toán Tài Chính Hay Dùng Nhất

Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Kế Toán Tài Chính Hay Dùng Nhất

Kế toán tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong bất kỳ doanh nghiệp nào, và việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về lĩnh vực này là điều cần thiết cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong kế toán tài chính, giúp bạn nâng cao kiến thức và khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc.

Thuật Ngữ Cơ Bản

Thuật ngữ cơ bản là những từ vựng cơ bản nhất trong kế toán tài chính, giúp bạn hiểu rõ những khái niệm cơ bản của ngành.

  • 会計 (Kaikei): Kế toán, đây là thuật ngữ chung cho lĩnh vực kế toán.
  • 決算 (Kessan): Báo cáo kết quả kinh doanh, tổng kết tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • 貸借対照表 (Taishaku Taishouhyo): Bảng cân đối kế toán, thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
  • 損益計算書 (Son’eki Keisan Sho): Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • 資金繰り表 (Shikin Kurihyo): Báo cáo dòng tiền, thể hiện dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • 会計基準 (Kaikei Kijun): Chuẩn mực kế toán, những quy định về cách thức ghi nhận, xử lý và trình bày thông tin tài chính.

Tài Sản (資産: Shisan)

Tài sản là những tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh.

  • 固定資産 (Kotei Shisan): Tài sản cố định, những tài sản có tuổi thọ sử dụng trên một năm như nhà xưởng, máy móc, thiết bị.
  • 流動資産 (Ryudou Shisan): Tài sản lưu động, những tài sản có tuổi thọ sử dụng dưới một năm như tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu.
  • 有形資産 (Yukei Shisan): Tài sản hữu hình, những tài sản có thể nhìn thấy và sờ được như đất đai, nhà cửa, máy móc.
  • 無形資産 (Mukei Shisan): Tài sản vô hình, những tài sản không thể nhìn thấy và sờ được như bản quyền, thương hiệu, quyền sử dụng đất.
  • 投資資産 (Toushi Shisan): Tài sản đầu tư, những tài sản được đầu tư vào các doanh nghiệp khác, chứng khoán, bất động sản.

Nợ Phải Trả (負債: Fu Sai)

Nợ phải trả là những khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho bên thứ ba.

  • 短期負債 (Tanki Fu Sai): Nợ ngắn hạn, những khoản nợ phải trả trong vòng một năm như nợ phải trả cho nhà cung cấp, nợ phải trả cho nhân viên.
  • 長期負債 (Chouki Fu Sai): Nợ dài hạn, những khoản nợ phải trả trong vòng hơn một năm như vay vốn ngân hàng, trái phiếu.
  • 債務 (Sai Mu): Nợ, thuật ngữ chung cho nợ phải trả.
  • 借入金 (Kariiri Kin): Vay vốn, tiền vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác.
  • 支払債務 (Shiharai Sai Mu): Nợ phải trả, những khoản nợ phải trả cho bên thứ ba.

Vốn Chủ Sở Hữu (資本: Shihon)

Vốn chủ sở hữu là phần vốn do chủ sở hữu góp vào doanh nghiệp.

  • 資本金 (Shihon Kin): Vốn điều lệ, số vốn do chủ sở hữu góp vào khi thành lập doanh nghiệp.
  • 利益剰余金 (Ri Eki Jyo Yo Kin): Lợi nhuận giữ lại, phần lợi nhuận sau khi trừ đi các khoản chi phí và thuế.
  • 資本準備金 (Shihon Junbikin): Quỹ dự phòng vốn, được hình thành từ việc chia cổ tức, phát hành cổ phiếu thưởng.
  • 自己資本 (Jiko Shihon): Vốn tự có, tổng số vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • 株主 (Kabunushi): Cổ đông, những người sở hữu cổ phiếu của doanh nghiệp.

Chi phí (費用: Hiyou)

Chi phí là những khoản chi tiêu phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh.

  • 売上原価 (Uriage Genka): Chi phí hàng bán, chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất và bán hàng hóa, dịch vụ.
  • 販売費および一般管理費 (Hanbai Hi Yo Oyobi Ippan Kanri Hi): Chi phí bán hàng và quản lý chung, chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng, marketing, quản lý nhân sự.
  • 経費 (Kei Hi): Chi phí, thuật ngữ chung cho các khoản chi tiêu phát sinh trong hoạt động kinh doanh.
  • 費用発生源 (Hiyou Hassei Gen): Nguồn phát sinh chi phí, nơi phát sinh chi phí.
  • 費用管理 (Hiyou Kanri): Quản lý chi phí, việc kiểm soát và tối ưu hóa các khoản chi phí trong hoạt động kinh doanh.

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về kế toán tài chính là vô cùng quan trọng cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này. Bài viết này đã giới thiệu một số từ vựng cơ bản và những chủ đề quan trọng trong kế toán tài chính. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Chúc bạn thành công!

Từ khóa

  • Kế toán tài chính
  • Thuật ngữ tiếng Nhật
  • Tài sản
  • Nợ phải trả
  • Vốn chủ sở hữu
  • Chi phí
  • Báo cáo tài chính
  • Chuẩn mực kế toán

12 thoughts on “Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Kế Toán Tài Chính Hay Dùng Nhất

  1. Frank Wilson says:

    Tôi không đồng ý với cách phân loại các thuật ngữ trong bài viết. Tôi nghĩ nó có thể được sắp xếp khoa học hơn.

  2. Henry Davis says:

    Tôi không biết gì về kế toán tài chính, nhưng bài viết này làm tôi cảm thấy rất thông minh!

  3. Grace Smith says:

    Học tiếng Nhật thật là khó! Nhưng bài viết này đã giúp tôi hiểu thêm về kế toán tài chính bằng tiếng Nhật.

  4. Peter Martin says:

    Học tiếng Nhật thật là dễ! Chỉ cần đọc bài viết này thôi là có thể hiểu được hết rồi.

  5. Jack Thompson says:

    Bài viết rất hay, đúng là những từ vựng cơ bản nhưng rất cần thiết cho người học tiếng Nhật chuyên ngành.

  6. Olivia Thomas says:

    Tôi nghĩ bài viết này nên có thêm một phần về các cụm từ thường gặp trong kế toán tài chính.

  7. Alice Brown says:

    Bài viết rất hữu ích! Tôi đã tìm kiếm những từ vựng này từ lâu rồi. Cảm ơn bạn đã chia sẻ!

  8. Liam Anderson says:

    Cảm ơn bạn đã chia sẻ những từ vựng tiếng Nhật về kế toán tài chính. Tôi đã học được rất nhiều từ mới.

  9. Isabella Williams says:

    Haha, bài viết này thật là buồn cười! Tôi tưởng kế toán tài chính chỉ có những từ khó hiểu, hóa ra nó cũng có những từ vựng dễ nhớ như thế này.

  10. Emily Jones says:

    Từ vựng tiếng Nhật về kế toán tài chính rất quan trọng cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Bài viết này giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành.

Comments are closed.