32 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Tiền Kỹ Thuật Số Hay Dùng Nhất

[32 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Tiền Kỹ Thuật Số Hay Dùng Nhất]

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, việc nắm vững những thuật ngữ tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số là điều cần thiết, đặc biệt đối với những người hoạt động trong lĩnh vực này hoặc muốn tìm hiểu về thị trường tài chính Nhật Bản. Bài viết này sẽ giới thiệu 32 từ tiếng Nhật hay gặp về tiền kỹ thuật số, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Tiền điện tử (仮想通貨, Kaso Tsuka)

Tiền điện tử, hay còn gọi là cryptocurrency, là một dạng tiền tệ kỹ thuật số được mã hóa và được sử dụng cho các giao dịch trực tuyến.

  • Bitcoin (ビットコイン, Bittokoin): Loại tiền điện tử phổ biến nhất, được phát minh bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2008.
  • Ethereum (イーサリアム, Īsarīamu): Nền tảng blockchain cho phép người dùng tạo và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps).
  • Ripple (リップル, Rippu): Một loại tiền điện tử được thiết kế để thực hiện các giao dịch xuyên biên giới nhanh chóng và hiệu quả.
  • Litecoin (ライトコイン, Raitokoin): Một loại tiền điện tử có tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn Bitcoin.
  • Monero (モネロ, Monero): Một loại tiền điện tử tập trung vào quyền riêng tư và ẩn danh.

Blockchain (ブロックチェーン, Burokku Chēn)

Blockchain là một công nghệ lưu trữ dữ liệu phân tán, không thể thay đổi và minh bạch. Nó là nền tảng cơ bản cho hầu hết các loại tiền điện tử.

  • Ký hiệu xác thực (署名, Shomei): Một chuỗi dữ liệu kỹ thuật số được sử dụng để xác minh tính xác thực của một giao dịch.
  • Khối (ブロック, Burokku): Một tập hợp các giao dịch được nhóm lại và được thêm vào blockchain.
  • Nút (ノード, Nōdo): Một máy tính kết nối với mạng blockchain và lưu trữ bản sao của blockchain.
  • Thợ mỏ (マイナー, Mainā): Người dùng máy tính để xác minh các giao dịch và thêm các khối mới vào blockchain.
  • Sự đồng thuận (コンセンサス, Konsensasu): Quy trình mà các nút trong mạng blockchain đồng ý về trạng thái hiện tại của blockchain.

Giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引, Kaso Tsuka Torihiki)

Giao dịch tiền điện tử là quá trình mua bán tiền điện tử giữa các cá nhân hoặc các sàn giao dịch tiền điện tử.

  • Sàn giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引所, Kaso Tsuka Torihikijo): Nơi người dùng có thể mua, bán và giao dịch tiền điện tử.
  • Ví tiền điện tử (仮想通貨ウォレット, Kaso Tsuka Woreto): Một phần mềm hoặc thiết bị lưu trữ khóa riêng tư của người dùng và cho phép họ truy cập và quản lý tiền điện tử của mình.
  • Giao dịch (取引, Torihiki): Hoạt động mua hoặc bán tiền điện tử.
  • Lệnh giới hạn (指値注文, Sashi Ne Chumon): Lệnh đặt giá mua hoặc bán tiền điện tử tại một mức giá cụ thể.
  • Lệnh thị trường (成行注文, Narugi Chumon): Lệnh đặt giá mua hoặc bán tiền điện tử tại giá thị trường hiện tại.

Kiến thức về tiền kỹ thuật số (仮想通貨知識, Kaso Tsuka Chishiki)

Kiến thức về tiền kỹ thuật số bao gồm những kiến thức cơ bản về tiền điện tử, blockchain, giao dịch tiền điện tử và các khái niệm liên quan.

  • Khóa công khai (公開鍵, Kōkai Kagi): Một chuỗi dữ liệu được sử dụng để nhận tiền điện tử.
  • Khóa riêng tư (秘密鍵, Himitsu Kagi): Một chuỗi dữ liệu bí mật được sử dụng để ký các giao dịch và kiểm soát tiền điện tử.
  • Hash (ハッシュ, Hasshu): Một hàm toán học được sử dụng để tạo ra một chuỗi dữ liệu duy nhất cho bất kỳ đầu vào nào.
  • Phân tán (分散, Bunzan): Mô hình mạng trong đó dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên nhiều máy tính khác nhau.
  • Phi tập trung (非中央集権, Hi Chūō Shūken): Hệ thống được thiết kế để không có điểm kiểm soát duy nhất.

Thị trường tiền điện tử (仮想通貨市場, Kaso Tsuka Shijō)

Thị trường tiền điện tử là nơi mà các loại tiền điện tử được mua bán và giao dịch. Nó bao gồm các sàn giao dịch tiền điện tử, các nhà đầu tư và các tổ chức liên quan.

  • Giá trị thị trường (時価総額, Jika Sōgaku): Tổng giá trị của tất cả các đồng coin được phát hành của một loại tiền điện tử.
  • Biến động (変動, Hendō): Sự thay đổi giá của một loại tiền điện tử trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Khối lượng giao dịch (取引高, Torihiki Taka): Tổng lượng tiền điện tử được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cặp giao dịch (取引ペア, Torihiki Pea): Hai loại tiền điện tử được giao dịch với nhau.
  • Phân tích kỹ thuật (テクニカル分析, Tekunikaru Bunseki): Việc sử dụng các biểu đồ và chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá của một loại tiền điện tử.

Kết luận

Nắm vững những từ tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về lĩnh vực này. Từ đó, bạn có thể tự tin hơn khi tham gia vào thị trường tiền điện tử và tận dụng cơ hội đầu tư tiềm năng.

Hãy tiếp tục cập nhật kiến thức và theo dõi những thay đổi mới nhất trong ngành công nghiệp này để luôn nắm bắt xu hướng và có những quyết định đầu tư thông minh.

Từ khóa:

  • Tiền điện tử (仮想通貨, Kaso Tsuka)
  • Blockchain (ブロックチェーン, Burokku Chēn)
  • Giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引, Kaso Tsuka Torihiki)
  • Thị trường tiền điện tử (仮想通貨市場, Kaso Tsuka Shijō)
  • Kiến thức về tiền kỹ thuật số (仮想通貨知識, Kaso Tsuka Chishiki)

10 thoughts on “32 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Tiền Kỹ Thuật Số Hay Dùng Nhất

  1. Quinn Robert says:

    Tôi đã mua một ít Ethereum hôm nay. Tôi hy vọng nó sẽ tăng giá! Tôi đã nghe nói rằng nó có thể được sử dụng để mua bất động sản trong tương lai.

  2. Olivia Peter says:

    Bài viết này quá đơn giản. Nó không giải thích đủ về công nghệ đằng sau tiền kỹ thuật số. Tôi muốn đọc thêm về blockchain và các thuật toán.

  3. Gary Harry says:

    Tôi nghĩ rằng tiền kỹ thuật số là tương lai của tiền tệ. Nó nhanh chóng, an toàn và minh bạch hơn nhiều so với hệ thống tài chính truyền thống.

  4. Emily Frank says:

    Bạn có thể thêm thông tin về các loại tiền kỹ thuật số khác nhau? Ví dụ, stablecoins và cryptocurrencies khác nhau như thế nào?

  5. Ivy Jack says:

    Tôi đã mua Bitcoin vào năm 2010 với giá 1 đô la. Bây giờ nó trị giá hàng ngàn đô la. Tôi chắc chắn rằng tiền kỹ thuật số sẽ thay đổi thế giới!

  6. Kelly Liam says:

    Tôi không chắc chắn về tiền kỹ thuật số. Nó nghe có vẻ như là một trò lừa đảo. Tôi không bao giờ đầu tư vào nó.

  7. Charlie David says:

    Tôi không hiểu tại sao mọi người lại hào hứng với tiền kỹ thuật số. Nó nghe có vẻ phức tạp và rủi ro. Tôi sẽ tiếp tục sử dụng tiền mặt.

  8. Sarah Thomas says:

    Tôi vẫn chưa hiểu rõ tiền kỹ thuật số là gì. Nó giống như tiền mặt, nhưng ở dạng kỹ thuật số? Nó có thể được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ? Ai có thể giải thích rõ hơn?

  9. Mike Nora says:

    Tiền kỹ thuật số thật tuyệt! Tôi có thể mua pizza với nó! Và tôi cũng có thể mua một chiếc xe hơi với nó! Tôi có thể mua bất cứ thứ gì tôi muốn với tiền kỹ thuật số!

  10. Alice Bob says:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã tìm kiếm thông tin về tiền kỹ thuật số trong một thời gian dài và cuối cùng tôi cũng tìm thấy một bài viết giải thích mọi thứ một cách rõ ràng. Cảm ơn tác giả!

Comments are closed.