32 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Cơ Khí Cơ Bản Nhất

[32 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Cơ Khí Cơ Bản Nhất]

Làm việc trong ngành cơ khí đòi hỏi bạn phải am hiểu những thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là khi giao tiếp với đồng nghiệp Nhật Bản. Bài viết này sẽ giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật về ngành cơ khí cơ bản nhất, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp.

Công cụ cơ khí

Công cụ cơ khí là những dụng cụ được sử dụng để chế tạo, sửa chữa hoặc bảo trì các thiết bị cơ khí. Nắm vững những thuật ngữ về công cụ cơ khí là điều cần thiết cho mọi người làm việc trong lĩnh vực này.

  • Cờ lê (レンチ, renchi): Dụng cụ dùng để siết chặt hoặc nới lỏng các ốc vít.
  • Tuốc nơ vít (ドライバー, doraibā): Dụng cụ dùng để vặn vít.
  • Búa (ハンマー, hanmā): Dụng cụ dùng để đóng đinh, phá vỡ vật liệu.
  • Kìm (ペンチ, penchi): Dụng cụ dùng để cầm nắm, cắt, uốn cong vật liệu.
  • Máy khoan (ドリル, doriru): Dụng cụ dùng để tạo lỗ trên vật liệu.

Bộ phận máy móc

Để hiểu rõ cách hoạt động của máy móc, bạn cần biết tên gọi của các bộ phận chính. Các thuật ngữ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo của máy móc.

  • Động cơ (エンジン, enjin): Bộ phận tạo ra lực để vận hành máy móc.
  • Bánh răng (ギア, gia): Bộ phận truyền chuyển động và lực.
  • Trục (シャフト, shafuto): Bộ phận truyền chuyển động quay.
  • Vòng bi (ベアリング, bearingu): Bộ phận giúp cho trục quay trơn tru.
  • Xi lanh (シリンダー, shirinda): Bộ phận chứa piston và chuyển động piston.

Chất liệu cơ khí

Chất liệu là yếu tố quyết định đến tính năng của sản phẩm cơ khí. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến chất liệu cơ khí.

  • Thép (鋼鉄, kōtetsu): Chất liệu cứng, bền, chịu lực tốt.
  • Nhôm (アルミニウム, aruminyumu): Chất liệu nhẹ, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Đồng (銅, dō): Chất liệu dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống ăn mòn.
  • Nhựa (プラスチック, purasuchikku): Chất liệu nhẹ, dễ tạo hình, giá thành thấp.
  • Gỗ (木, ki): Chất liệu tự nhiên, dễ gia công, thường được dùng trong sản xuất đồ gỗ.

Quy trình sản xuất

Hiểu rõ quy trình sản xuất giúp bạn nắm bắt được các khâu sản xuất và các thao tác kỹ thuật.

  • Gia công (加工, kakō): Quá trình tạo hình cho sản phẩm cơ khí.
  • Lắp ráp (組立, kumitate): Quá trình ghép các bộ phận lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Kiểm tra (検査, kensa): Quá trình kiểm tra chất lượng của sản phẩm.
  • Bảo trì (メンテナンス, mantenansu): Quá trình giữ cho máy móc hoạt động ổn định.
  • Sửa chữa (修理, shūri): Quá trình khắc phục các hư hỏng của máy móc.

Các thuật ngữ khác

Ngoài những thuật ngữ cơ bản đã nêu trên, còn một số thuật ngữ khác thường được sử dụng trong ngành cơ khí.

  • Kỹ sư (エンジニア, enjinia): Người có chuyên môn về kỹ thuật.
  • Công nhân (作業員, sagyōin): Người lao động trực tiếp trong sản xuất.
  • Nhà máy (工場, kōjō): Nơi sản xuất các sản phẩm cơ khí.
  • An toàn (安全, anzen): Lý tưởng bảo vệ sức khỏe và an toàn trong quá trình làm việc.
  • Chất lượng (品質, hinshitsu): Tiêu chuẩn về độ hoàn hảo của sản phẩm.

Kết luận

Bài viết này đã giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật về ngành cơ khí cơ bản nhất. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững những thuật ngữ này và tự tin hơn trong công việc cũng như giao tiếp với đồng nghiệp Nhật Bản. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong lĩnh vực cơ khí.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật cơ khí
  • Công cụ cơ khí
  • Bộ phận máy móc
  • Chất liệu cơ khí
  • Quy trình sản xuất

11 thoughts on “32 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Cơ Khí Cơ Bản Nhất

  1. Bob Dylan says:

    Tôi đã từng học cơ khí và tôi phải nói rằng danh sách này rất đầy đủ. Tuy nhiên, tôi vẫn muốn thấy thêm một số từ vựng nâng cao hơn.

  2. Charlie Chaplin says:

    Tôi không biết gì về cơ khí, nhưng bài viết này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành nghề này.

  3. Frank Sinatra says:

    Bài viết này thật tuyệt vời! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới và tôi rất vui vì đã đọc nó.

  4. Emily Dickinson says:

    Tôi nghĩ rằng bài viết này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học về cơ khí. Tuy nhiên, nó không đủ chi tiết cho những người muốn học sâu hơn về ngành nghề này.

  5. Jane Smith says:

    Tôi không hiểu tại sao lại có từ “cơ khí” trong danh sách này. Nó không phải là một thuật ngữ kỹ thuật.

  6. Lily Rose says:

    Wow, 32 từ vựng cơ bản thôi à? Tôi nghĩ là cần phải học nhiều hơn nữa để thành thạo ngành cơ khí.

  7. Alice Wonderland says:

    Bài viết này thật tuyệt vời! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới và tôi rất vui vì đã đọc nó.

  8. Grace Kelly says:

    32 từ vựng? Tôi nghĩ là chúng ta nên học thêm nhiều từ vựng hơn nữa! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới từ bài viết này.

  9. John Doe says:

    Bài viết này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học về cơ khí. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới.

Comments are closed.