Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Thường Dùng Nhất

[Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Thường Dùng Nhất]

Giới thiệu

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn trau dồi khả năng giao tiếp trong những tình huống hàng ngày? Việc nắm vững các từ vựng về thời gian là vô cùng quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ tiếng Nhật hay gặp nhất về thời gian, giúp bạn dễ dàng sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại.

Giờ (時, とき)

Từ “giờ” trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt bằng hai cách: “時” (ji) và “とき” (toki). “時” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ giờ giấc cụ thể, trong khi “とき” thường dùng để chỉ một khoảng thời gian không xác định.

  • 時 (ji):

    • 例: 8時 (hachi-ji) – 8 giờ.
    • Ví dụ: 午前9時 (gozen ku-ji) – 9 giờ sáng.
    • Ví dụ: 午後3時 (gogo san-ji) – 3 giờ chiều.
    • Ví dụ: 24時間 (nijuuyon jikan) – 24 giờ.
  • とき (toki):

    • Ví dụ: この時 (kono toki) – Lúc này.
    • Ví dụ: そのとき (sono toki) – Lúc đó.
    • Ví dụ: あのとき (ano toki) – Lúc ấy.
    • Ví dụ: いつのときも (itsu no toki mo) – Mọi lúc, mọi nơi.

Ngày (日, にち)

“日” (ni) là từ chỉ “ngày”. Nó thường được kết hợp với các số từ để chỉ ngày trong tháng.

  • 日 (ni):
    • Ví dụ: 1日 (ichi-nichi) – một ngày.
    • Ví dụ: 5日 (itsuka-ni) – ngày 5.
    • Ví dụ: 10日 (tooka-ni) – ngày 10.
    • Ví dụ: 30日 (sanjuu-nichi) – ngày 30.

Tuần (週, しゅう)

Từ “週” (shu) được sử dụng để chỉ “tuần”. Nó thường được kết hợp với các số từ để chỉ tuần trong tháng hoặc năm.

  • 週 (shu):
    • Ví dụ: 今週 (konshu) – tuần này.
    • Ví dụ: 来週 (raishuu) – tuần sau.
    • Ví dụ: 先々週 (sensenshu) – tuần trước tuần.
    • Ví dụ: 1週間 (isshukan) – một tuần.

Tháng (月, げつ)

Từ “月” (getsu) được sử dụng để chỉ “tháng”. Nó thường được kết hợp với các số từ để chỉ tháng trong năm.

  • 月 (getsu):
    • Ví dụ: 今月 (kongetsu) – tháng này.
    • Ví dụ: 来月 (raigetsu) – tháng sau.
    • Ví dụ: 先月 (sengetsu) – tháng trước.
    • Ví dụ: 12月 (juuni-gatsu) – tháng 12.

Năm (年, ねん)

“年” (nen) là từ chỉ “năm”. Nó thường được kết hợp với các số từ để chỉ năm.

  • 年 (nen):
    • Ví dụ: 今年 (kotoshi) – năm nay.
    • Ví dụ: 来年 (rainen) – năm sau.
    • Ví dụ: 昨年 (sakunen) – năm ngoái.
    • Ví dụ: 2023年 (ni sen nijuu san nen) – năm 2023.

Kết luận

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn những từ tiếng Nhật hay gặp nhất về thời gian. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống hàng ngày. Hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi kỹ năng của mình để chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản!

Từ khóa

  • Tiếng Nhật
  • Từ vựng
  • Thời gian
  • Giờ
  • Ngày
  • Tuần
  • Tháng
  • Năm

15 thoughts on “Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Thường Dùng Nhất

  1. Ethan Anderson says:

    Tôi đã tìm kiếm một bài viết như thế này từ lâu! Rất hữu ích cho việc học tiếng Nhật của tôi.

  2. Olivia Robinson says:

    Bài viết hay, nhưng tôi thấy nó hơi ngắn. Tôi muốn đọc thêm về các từ tiếng Nhật khác liên quan đến thời gian.

  3. James Taylor says:

    Tôi đọc xong bài viết này mà tôi muốn đi du lịch Nhật Bản ngay lập tức! Tôi muốn thử nói những từ này với người dân bản địa.

  4. Liam Perez says:

    Bài viết này quá đơn giản! Tôi muốn học những từ tiếng Nhật phức tạp hơn về thời gian.

  5. Ava Miller says:

    Tôi không hiểu tại sao ‘まいにち’ (mainichi) lại được coi là từ thông dụng? Tôi thường nghe ‘ひびごと’ (hibi goto) hơn!

  6. Mia Rodriguez says:

    Tôi đã học được rất nhiều từ mới về thời gian trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, tôi muốn bài viết này có thêm ví dụ minh họa cho từng từ.

  7. Noah Thomas says:

    Bài viết này thật là nhàm chán! Tôi muốn đọc những bài viết thú vị hơn về văn hóa Nhật Bản.

  8. Emily Jones says:

    Tôi không đồng ý với tác giả về việc ‘じかん’ (jikan) là từ thông dụng hơn ‘とき’ (toki). Tôi nghĩ ‘とき’ (toki) được dùng phổ biến hơn!

  9. Alice Brown says:

    Tôi không hiểu tại sao bài viết này lại sử dụng nhiều từ Hán tự như vậy. Tôi muốn học những từ tiếng Nhật thông dụng hơn.

  10. David Lee says:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã học được rất nhiều từ mới về thời gian trong tiếng Nhật. Cảm ơn tác giả!

  11. Sophia Garcia says:

    Bài viết này thật là tuyệt vời! Tôi đã học được từ ‘いつ’ (itsu) – từ mà tôi luôn muốn biết ý nghĩa!

  12. William Wilson says:

    Tôi không thể tin nổi bài viết này lại thiếu từ ‘いま’ (ima) – từ cơ bản nhất để nói về thời gian!

  13. Isabella Jackson says:

    Tôi đã học được cách sử dụng từ ‘あさ’ (asa) trong bài viết này. Tuy nhiên, tôi không hiểu tại sao ‘ごぜん’ (gozen) lại được dùng để nói về buổi sáng.

  14. John Smith says:

    Có một từ khác trong tiếng Nhật cũng hay dùng cho ‘giờ’ đó là ‘じかん’ (jikan). Bài viết này nên thêm vào cho đầy đủ.

Comments are closed.