30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng đá Phổ Biến Nhất

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng Đá Phổ Biến Nhất]

Bóng đá là môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không phải là ngoại lệ. Nếu bạn là một fan bóng đá và muốn theo dõi các trận đấu, bạn cần phải biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản liên quan đến môn thể thao này. Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ vựng tiếng Nhật về bóng đá phổ biến nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này và giao tiếp với các fan bóng đá Nhật Bản.

Từ Vựng Cơ Bản

Từ vựng cơ bản là những từ ngữ liên quan đến các khái niệm cơ bản về bóng đá, bao gồm:

  • サッカー (sakkā): Bóng đá (tiếng Nhật).
  • ボール (bōru): Bóng.
  • ゴール (gōru): Cổng.
  • 選手 (senshu): Cầu thủ.
  • チーム (chīmu): Đội bóng.
  • 試合 (shiai): Trận đấu.
  • 監督 (kantoku): Huấn luyện viên.

Vị Trí Cầu Thủ

Để hiểu rõ hơn về chiến thuật và cách chơi của bóng đá, bạn cần biết vị trí của các cầu thủ trên sân:

  • フォワード (fowādo): Tiền đạo.
  • ミッドフィルダー (middofirudā): Tiền vệ.
  • ディフェンダー (difendā): Hậu vệ.
  • ゴールキーパー (gōrukīpā): Thủ môn.
  • センターバック (sentābakku): Trung vệ.
  • サイドバック (saidobakku): Hậu vệ biên.
  • ウイング (uing): Cánh.
  • ストライカー (sutoraikā): Tiền đạo cắm.

Hành Động Trên Sân

Các hành động trên sân phản ánh lối chơi của các cầu thủ:

  • シュート (shūto): Sút bóng.
  • パス (pasu): Chuyền bóng.
  • ドリブル (doriburu): Dribble.
  • タックル (takuru): Tắc bóng.
  • オフサイド (ofusaido): việt vị.
  • ファウル (fauru): Ph phạm.
  • PK (pīkē): Phạt đền.
  • イエローカード (ierō kādo): Thẻ vàng.
  • レッドカード (reddo kādo): Thẻ đỏ.

Kết Quả Trận Đấu

Kết quả trận đấu là điều mà người hâm mộ luôn theo dõi:

  • 勝ち (kachi): Thắng.
  • 負け (make): Thua.
  • 引き分け (hikikae): Hòa.
  • 得点 (tokuten): Số bàn thắng.
  • アシスト (ashisuto): Kiến tạo.

Kết Luận

Với 30 từ vựng tiếng Nhật về bóng đá phổ biến nhất, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về môn thể thao này và giao tiếp với các fan bóng đá Nhật Bản. Hãy cố gắng học thuộc các từ vựng này và sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện về bóng đá. Bên cạnh đó, hãy theo dõi các trận đấu và đọc tin tức về bóng đá để nâng cao kiến thức và vốn từ của bạn.

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật bóng đá
  • Bóng đá Nhật Bản
  • Vị trí cầu thủ bóng đá
  • Hành động bóng đá
  • Kết quả trận đấu bóng đá

10 thoughts on “30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng đá Phổ Biến Nhất

  1. John Doe says:

    I think it’s important to know that ‘選手’ can also refer to players in other sports, not just football.

  2. Frank Garcia says:

    This list is a good starting point, but I’m sure there are many other important words related to Japanese football.

  3. Daniel Wilson says:

    This list is so basic! I’m sure I learned more Japanese football words in my first year of high school!

  4. David Lee says:

    Wow! This is a really helpful list. I’m going to start learning more about Japanese football now. Thanks for sharing!

Comments are closed.