30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc]

Làm việc trong ngành may mặc ở Nhật Bản là một cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa Nhật Bản và phát triển sự nghiệp của bạn. Tuy nhiên, trước khi bạn có thể bắt đầu, bạn cần học một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản liên quan đến lĩnh vực này. Bài viết này sẽ giới thiệu bạn với 30 từ vựng tiếng Nhật phổ biến liên quan đến ngành may mặc, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

Quần Áo

“Quần áo” là một trong những chủ đề chính trong ngành may mặc, vì vậy hãy bắt đầu bằng việc học các từ vựng liên quan đến các loại quần áo khác nhau.

  • Y phục (洋服): Từ này dùng để chỉ quần áo nói chung.
  • Váy (ワンピース): Đây là từ chỉ loại váy một mảnh, thường được mặc bởi phụ nữ.
  • Áo sơ mi (シャツ): Loại áo có cổ, thường được mặc cho cả nam và nữ.
  • Quần (ズボン): Từ này để chỉ quần nói chung, bao gồm quần dài và quần ngắn.
  • Áo khoác (ジャケット): Loại áo khoác thường được mặc để giữ ấm hoặc tạo phong cách.
  • Đồ lót (下着): Từ này bao gồm tất cả các loại đồ lót, từ áo ngực đến quần lót.

Chất liệu

Hiểu biết về các loại chất liệu vải là rất quan trọng khi làm việc trong ngành may mặc.

  • Lụa (シルク): Loại vải mềm mại và sang trọng, thường được sử dụng cho các trang phục cao cấp.
  • Len (ウール): Vải len ấm áp và bền, được sử dụng cho áo len, áo khoác và quần.
  • Cotton (綿): Vải cotton được làm từ cây bông, mềm mại, thoáng khí và hấp thụ mồ hôi tốt.
  • Da (革): Được sử dụng cho các sản phẩm như túi xách, giày dép và áo khoác.
  • Polyester (ポリエステル): Loại vải tổng hợp, bền, chống nhăn và dễ bảo quản.
  • Nylon (ナイロン): Một loại vải tổng hợp khác, nhẹ, bền và chống thấm nước.

Màu sắc

Màu sắc là một phần không thể thiếu trong ngành may mặc.

  • Đỏ (赤): Màu tượng trưng cho sự may mắn, niềm vui và sức mạnh.
  • Xanh lá cây (緑): Màu sắc thể hiện sự thanh bình, tự nhiên và sự tăng trưởng.
  • Xanh dương (青): Màu xanh tượng trưng cho sự thanh lịch, yên bình và sự tin tưởng.
  • Vàng (黄): Màu sắc liên quan đến ánh sáng, sự giàu có và sự lạc quan.
  • Đen (黒): Màu sắc tượng trưng cho sự thanh lịch, quyền lực và bí ẩn.
  • Trắng (白): Màu trắng thể hiện sự tinh khiết, sự đơn giản và sự sạch sẽ.

Kích thước

Kích thước là một yếu tố quan trọng trong ngành may mặc để đảm bảo rằng quần áo phù hợp với người mặc.

  • Kích cỡ (サイズ): Từ này được sử dụng để chỉ kích thước của quần áo.
  • S (Sサイズ): Kích cỡ nhỏ, thường dành cho người có vóc dáng nhỏ.
  • M (Mサイズ): Kích cỡ trung bình, phù hợp với nhiều người.
  • L (Lサイズ): Kích cỡ lớn, dành cho người có vóc dáng lớn hơn.
  • XL (XLサイズ): Kích cỡ rất lớn, dành cho người có vóc dáng rất lớn.
  • XXL (XXLサイズ): Kích cỡ cực lớn, dành cho người có vóc dáng cực kỳ lớn.

Quy trình sản xuất

Hiểu biết về quy trình sản xuất trong ngành may mặc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của ngành này.

  • Cắt (裁断): Bước đầu tiên trong quy trình sản xuất, vải được cắt theo mẫu.
  • May (縫製): Các mảnh vải được khâu lại với nhau để tạo thành quần áo.
  • Hoàn thiện (仕上げ): Các bước cuối cùng như là giặt, ủi và đóng gói sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng (品質検査): Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
  • Lưu kho (倉庫保管): Sản phẩm được lưu trữ trong kho trước khi được vận chuyển đến các cửa hàng.
  • Bán lẻ (小売): Bán sản phẩm cho khách hàng cuối cùng.

Kết luận

Học tiếng Nhật có thể giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn trong ngành may mặc. Với 30 từ vựng tiếng Nhật được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có thể bắt đầu học hỏi và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Hãy nhớ rằng, học tiếng Nhật không phải là một cuộc đua, hãy kiên nhẫn và thường xuyên luyện tập.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Ngành may mặc
  • Quần áo
  • Chất liệu
  • Màu sắc
  • Kích thước
  • Quy trình sản xuất

12 thoughts on “30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc

  1. Noah Miller says:

    Tôi nghĩ rằng bài viết này rất thú vị. Tôi đã học được một số từ mới. Cảm ơn bạn!

  2. Sophia Garcia says:

    Thật tuyệt vời! 30 từ vựng cho ngành may mặc? Chắc là đủ để bạn trở thành chuyên gia may vá rồi đấy!

  3. Ethan Davis says:

    Tôi đã mất rất nhiều thời gian để học được 30 từ này. Chắc là tôi ngu ngốc rồi!

  4. Mia Thomas says:

    Tôi nghĩ rằng danh sách này có thể giúp cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Tuy nhiên, nó không đủ cho những người muốn nâng cao kỹ năng.

  5. Ava Jones says:

    Tôi đã tìm kiếm một danh sách từ vựng về ngành may mặc trong một thời gian dài. Cuối cùng tôi cũng tìm thấy nó!

  6. Olivia Smith says:

    Tôi tưởng tượng mình đang đọc một cuốn tiểu thuyết về ngành may mặc. Mỗi từ là một chương đầy kịch tính.

  7. Henry Martin says:

    Tôi không đồng ý với ý kiến ​​của bạn. Danh sách này rất hữu ích cho tất cả mọi người, dù là người mới bắt đầu hay người có kinh nghiệm.

  8. David Wilson says:

    Tôi không đồng ý với ý kiến ​​của bạn. Danh sách này rất đầy đủ và bao gồm hầu hết các từ vựng cần thiết.

  9. William Taylor says:

    Tôi không hiểu tại sao bạn lại chọn 30 từ này. Có rất nhiều từ vựng khác quan trọng hơn.

  10. Lily Rose says:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã tìm kiếm danh sách từ vựng về ngành may mặc trong một thời gian dài. Cảm ơn bạn đã chia sẻ!

  11. Emma Brown says:

    Từ vựng này có thể giúp ích cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về ngành may mặc. Nhưng nó không đủ cho những người có kinh nghiệm.

  12. James Lee says:

    Tôi nghĩ rằng danh sách này còn thiếu sót. Có nhiều từ vựng khác cần được thêm vào.

Comments are closed.