Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Ngành Khách Sạn

[Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Ngành Khách Sạn]

Ngành khách sạn là một ngành dịch vụ quan trọng và ngày càng phát triển, thu hút nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Nếu bạn đang muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khách sạn là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong ngành khách sạn, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Chỗ ở và Dịch vụ

Phần này sẽ tập trung vào các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các loại chỗ ở và dịch vụ cơ bản trong khách sạn.

  • ホテル (Hoteru): Khách sạn
  • 部屋 (Heya): Phòng
  • シングルルーム (Shinguru rūmu): Phòng đơn
  • ダブルルーム (Daburu rūmu): Phòng đôi
  • ツインルーム (Tsuin rūmu): Phòng đôi giường đơn
  • スイートルーム (Suītorūmu): Phòng suite
  • フロント (Furonto): Lễ tân
  • チェックイン (Chekku in): Nhận phòng
  • チェックアウト (Chekku auto): Trả phòng
  • 朝食 (Chōshoku): Bữa sáng
  • 夕食 (Yūshoku): Bữa tối
  • ルームサービス (Rūmu sābisu): Dịch vụ phòng

Tiện nghi và Dịch vụ Khách sạn

Phần này sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các tiện nghi và dịch vụ phổ biến trong khách sạn.

  • レストラン (Resutoran): Nhà hàng
  • バー (Bā): Quầy bar
  • プール (Pūru): Hồ bơi
  • ジム (Jimu): Phòng tập thể dục
  • サウナ (Suna): Phòng tắm hơi
  • スパ (Supa): Spa
  • 会議室 (Kaigi shitsu): Phòng hội nghị
  • ビジネスセンター (Bizinesu sentā): Trung tâm kinh doanh
  • ランドリー (Randorī): Dịch vụ giặt là
  • コンシェルジュ (Konsheruju): Lễ tân khách sạn (chuyên nghiệp)

Nhân viên và Chức danh

Phần này sẽ tập trung vào các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhân viên và chức danh trong khách sạn.

  • 支配人 (Shihainin): Giám đốc khách sạn
  • フロント係 (Furonto kakari): Nhân viên lễ tân
  • ベルボーイ (Berubōi): Bellboy
  • コンシェルジュ (Konsheruju): Lễ tân khách sạn (chuyên nghiệp)
  • ハウスキーピング (Hausukīpingu): Bộ phận dọn dẹp
  • レストラン係 (Resutoran kakari): Nhân viên nhà hàng
  • シェフ (Shefu): Đầu bếp
  • バーテンダー (Bātendā): Bartender
  • エンジニア (Enjinia): Kỹ sư
  • メンテナンス (Mentenansu): Bảo trì

Giao tiếp và Phục vụ

Phần này sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giao tiếp và phục vụ khách hàng trong khách sạn.

  • ありがとうございます (Arigatō gozaimasu): Cảm ơn bạn
  • どういたしまして (Dō itashimashite): Không có gì
  • すみません (Sumimasen): Xin lỗi
  • どうぞ (Dōzo): Xin mời
  • お待たせしました (Omatase shimashita): Xin lỗi vì đã để bạn chờ
  • ごゆっくりどうぞ (Goyukkuri dōzo): Xin cứ tự nhiên
  • 何かご用ですか (Nanika goyō desu ka): Có cần gì không?
  • ご希望はありますか (Go kibō wa arimasu ka): Bạn muốn gì?
  • かしこまりました (Kashikomarimashita): Rõ ràng rồi
  • 喜んで (Yorokonde): Rất vui lòng

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khách sạn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn thành công!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Ngành khách sạn
  • Chỗ ở
  • Dịch vụ
  • Tiện nghi
  • Nhân viên
  • Giao tiếp
  • Phục vụ

13 thoughts on “Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Ngành Khách Sạn

  1. Grace Harry says:

    Tôi nghĩ bạn nên sắp xếp lại theo chủ đề cho dễ tìm kiếm. Ví dụ như phòng khách sạn, dịch vụ, v.v.

  2. Quinn Robert says:

    Tôi nghĩ bài viết này sẽ hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật, nhất là những ai muốn làm việc trong ngành khách sạn.

  3. Walter Wendy says:

    Tôi đã từng đi làm ở khách sạn, từ vựng trong bài viết này rất hữu ích cho tôi. Cảm ơn bạn nhiều!

  4. Alice Bob says:

    Cái này hay quá! Tôi tìm từ vựng ngành khách sạn từ lâu rồi. Cảm ơn bạn nhiều nhé!

  5. Charlie Dave says:

    Chắc chắn có nhiều từ vựng hơn thế này. Bạn có thể thêm vào cho đầy đủ hơn được không?

  6. Oliver Paul says:

    Từ vựng ngành khách sạn cơ bản như thế này thì ai cũng biết rồi. Bạn nên tìm từ vựng chuyên ngành hơn.

  7. Xavier Yolanda says:

    Cái này mà gọi là từ vựng ngành khách sạn à? Thật là buồn cười. Bạn nên học lại tiếng Nhật đi.

  8. Ian John says:

    Hay đấy! Nhưng tôi thấy thiếu từ vựng về ẩm thực trong khách sạn. Bạn có thể bổ sung thêm được không?

  9. Kate Liam says:

    Học từ vựng ngành khách sạn mà không có ví dụ minh họa thì chán chết. Bạn nên thêm vào cho vui.

Comments are closed.