41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán

[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán]

Thị trường chứng khoán Nhật Bản là một trong những thị trường chứng khoán lớn nhất thế giới. Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường này và đưa ra những quyết định đầu tư hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu 41 từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán, bao gồm các thuật ngữ cơ bản và các khái niệm quan trọng liên quan đến thị trường chứng khoán.

Chứng khoán cơ bản

Chứng khoán là tài sản chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền lợi trong một công ty hoặc tổ chức. Khi bạn đầu tư vào chứng khoán, bạn đang mua một phần sở hữu trong công ty đó.

  • 株式 (kabushiki): Cổ phiếu, chứng minh quyền sở hữu trong một công ty.
  • 債券 (saiken): Trái phiếu, chứng minh khoản nợ mà công ty hoặc tổ chức phát hành.
  • 投資信託 (tōshi shintaku): Quỹ đầu tư, là một loại hình đầu tư đa dạng hóa rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều tài sản khác nhau.
  • 証券会社 (shōken gaisha): Công ty chứng khoán, là tổ chức cung cấp dịch vụ môi giới chứng khoán, quản lý tài sản.
  • 市場 (shijō): Thị trường, nơi mà các nhà đầu tư mua bán chứng khoán.

Giao dịch chứng khoán

Giao dịch chứng khoán là hoạt động mua bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán.

  • 売買 (bai bai): Mua bán, là hoạt động giao dịch chứng khoán.
  • 注文 (chūmon): Lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán.
  • 約定 (yakujō): Hợp đồng giao dịch, xác nhận việc mua bán thành công.
  • 手数料 (teishūryō): Phí giao dịch, là phí mà nhà đầu tư phải trả cho công ty chứng khoán.
  • 指値 (sashi ne): Giá đặt lệnh, là mức giá mà nhà đầu tư muốn mua hoặc bán chứng khoán.

Chỉ số thị trường

Chỉ số thị trường là một thước đo mức độ tăng trưởng hoặc giảm sút của thị trường chứng khoán.

  • 日経平均株価 (nikkei heikin kabuka): Chỉ số Nikkei 225, là chỉ số thị trường chứng khoán chính của Nhật Bản.
  • TOPIX (TOPIX): Chỉ số TOPIX, là chỉ số theo dõi hiệu suất của thị trường chứng khoán Nhật Bản, bao gồm 1,700 công ty niêm yết.
  • JASDAQ (JASDAQ): Chỉ số JASDAQ, là chỉ số theo dõi hiệu suất của thị trường chứng khoán Nhật Bản, bao gồm các công ty nhỏ và vừa.
  • 東証マザーズ (tōshō mazaazu): Chỉ số Mothers, là chỉ số theo dõi hiệu suất của thị trường chứng khoán Nhật Bản, bao gồm các công ty mới thành lập và có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • 指数 (shisū): Chỉ số, là giá trị phản ánh sự thay đổi của thị trường.

Phân tích thị trường

Phân tích thị trường là việc nghiên cứu và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư.

  • テクニカル分析 (tekunikaru bunseki): Phân tích kỹ thuật, là phương pháp nghiên cứu các biểu đồ và chỉ số để dự đoán xu hướng thị trường.
  • ファンダメンタル分析 (fandamental bunseki): Phân tích cơ bản, là phương pháp nghiên cứu các yếu tố cơ bản của công ty như lợi nhuận, doanh thu, tài sản.
  • リスク (risuku): Rủi ro, là khả năng mất mát tiềm ẩn khi đầu tư.
  • リターン (ritān): Lợi nhuận, là lợi ích mà nhà đầu tư nhận được khi đầu tư.
  • ポートフォリオ (pōtofōrio): Danh mục đầu tư, là tập hợp các chứng khoán mà nhà đầu tư nắm giữ.

Quản lý tài sản

Quản lý tài sản là việc quản lý và đầu tư hiệu quả tài sản của nhà đầu tư.

  • 資産運用 (shizan un’yō): Quản lý tài sản, bao gồm việc đầu tư, quản lý rủi ro, phân bổ tài sản.
  • 投資戦略 (tōshi senryaku): Chiến lược đầu tư, là kế hoạch đầu tư phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu rủi ro của nhà đầu tư.
  • リバランス (ribaransu): Cân bằng danh mục đầu tư, là việc điều chỉnh lại danh mục đầu tư để đảm bảo tỷ lệ phân bổ tài sản phù hợp.
  • 分散投資 (bunzan tōshi): Đầu tư đa dạng hóa, là việc đầu tư vào nhiều tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
  • 長期投資 (chōki tōshi): Đầu tư dài hạn, là việc đầu tư trong thời gian dài để thu được lợi nhuận bền vững.

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường chứng khoán Nhật Bản, nâng cao khả năng đầu tư và tăng cơ hội thành công. Hãy thường xuyên cập nhật kiến thức và tìm hiểu thêm về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến chứng khoán để trở thành một nhà đầu tư thông minh.

Từ khóa:

  • Chứng khoán tiếng Nhật
  • Từ vựng chứng khoán
  • Thị trường chứng khoán Nhật Bản
  • Giao dịch chứng khoán
  • Phân tích thị trường
  • Quản lý tài sản

11 thoughts on “41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán

  1. Emily Davis says:

    Tôi không chắc chắn liệu tôi có thể sử dụng tất cả các từ vựng này trong cuộc sống thực hay không. Nhưng tôi rất thích đọc bài viết này và học hỏi.

  2. Jane Doe says:

    Tôi thấy bài viết này hơi khó hiểu. Một số thuật ngữ khá phức tạp và khó nhớ. Tôi muốn tác giả thêm một số ví dụ minh họa.

  3. David Wilson says:

    Tôi đã đọc rất nhiều bài viết về chứng khoán, nhưng bài viết này thật sự là “thần thánh”. Nó đã mở mang kiến thức của tôi về thị trường tài chính.

  4. Henry Jackson says:

    Tôi không chắc chắn về việc sử dụng từ “chứng khoán” trong bài viết này. Tôi nghĩ “thị trường chứng khoán” sẽ phù hợp hơn.

  5. Isabella Robinson says:

    Bài viết này rất hay, nhưng tôi muốn tác giả thêm một số thông tin về các loại chứng khoán khác nhau. Ví dụ như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư.

  6. John Doe says:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới về chứng khoán. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc các bài báo về chứng khoán giờ đây.

  7. Alice Smith says:

    Tôi không chắc chắn về việc sử dụng từ “chứng khoán” trong bài viết này. Tôi nghĩ “thị trường chứng khoán” sẽ phù hợp hơn.

  8. Frank Miller says:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới về chứng khoán. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc các bài báo về chứng khoán giờ đây.

  9. Bob Johnson says:

    Bài viết này rất hay, nhưng tôi muốn tác giả thêm một số thông tin về các loại chứng khoán khác nhau. Ví dụ như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư.

  10. Grace Thomas says:

    Tôi thấy bài viết này hơi khó hiểu. Một số thuật ngữ khá phức tạp và khó nhớ. Tôi muốn tác giả thêm một số ví dụ minh họa.

  11. Cindy Brown says:

    41 từ vựng? Tôi chắc chắn rằng tôi đã biết ít nhất 100 từ vựng về chứng khoán rồi. Bài viết này quá cơ bản!

Comments are closed.