41 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn

[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn]

Bóng bàn, hay còn gọi là ping-pong, là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới. Không chỉ là một môn thể thao giải trí, bóng bàn còn là một môn thể thao chuyên nghiệp, với các giải đấu quốc tế được tổ chức hàng năm. Nếu bạn là người yêu thích bóng bàn và muốn nâng cao kiến thức về môn thể thao này bằng tiếng Nhật, hãy cùng tìm hiểu 41 từ vựng chủ đề bóng bàn trong bài viết này.

Thiết bị bóng bàn

Thiết bị bóng bàn là những dụng cụ cần thiết để chơi bóng bàn, bao gồm bàn bóng bàn, vợt bóng bàn, bóng bàn và các phụ kiện khác.

  • 卓球台 (Takkyūdai): Bàn bóng bàn, là mặt phẳng hình chữ nhật được chia đôi bởi một lưới, là nơi diễn ra trận đấu.
  • ラケット (Raketto): Vợt bóng bàn, được làm bằng gỗ hoặc các vật liệu tổng hợp khác, có mặt vợt được phủ cao su để tăng độ bám bóng.
  • ボール (Bōru): Bóng bàn, được làm bằng nhựa, có đường kính 40mm và trọng lượng 2,7 gram.
  • ネット (Netto): Lưới bóng bàn, được đặt trên bàn, chia bàn thành hai phần bằng nhau, ngăn không cho bóng đi qua.
  • ボールホルダー (Bōru hōrudā): Giá đựng bóng, giúp người chơi đựng bóng bàn một cách tiện lợi.

Kỹ thuật bóng bàn

Kỹ thuật bóng bàn là những động tác cơ bản để đánh bóng bàn, bao gồm cầm vợt, di chuyển, đánh bóng, và các kỹ thuật nâng cao khác.

  • フォアハンド (Fōhando): Đánh bóng bằng tay thuận, là kỹ thuật cơ bản nhất trong bóng bàn.
  • バックハンド (Bakkuhando): Đánh bóng bằng tay trái, được sử dụng để đánh những quả bóng ở phía sau người chơi.
  • サーブ (Sābu): Phục vụ, là động tác bắt đầu một điểm bóng bàn, người chơi dùng vợt đánh bóng qua lưới để đối thủ đánh trả.
  • カット (Katto): Chặn bóng, là kỹ thuật đánh bóng để giảm tốc độ và thay đổi hướng của bóng.
  • スマッシュ (Sumasshu): Đánh bóng mạnh, là kỹ thuật dùng để tấn công đối thủ, giúp bóng bay nhanh và mạnh về phía đối phương.

Luật chơi bóng bàn

Luật chơi bóng bàn là những quy định cần tuân theo để đảm bảo sự công bằng trong trận đấu.

  • ポイント (Pointo): Điểm, một điểm được tính khi một người chơi thực hiện một cú đánh hợp lệ làm cho bóng đi qua lưới và rơi vào vùng của đối thủ.
  • ゲーム (Gēmu): Ván, mỗi ván đấu bao gồm 11 điểm, người chơi đầu tiên đạt 11 điểm sẽ thắng ván đấu.
  • セット (Setto): Set, mỗi set bao gồm nhiều ván đấu, người chơi đầu tiên thắng 3 ván sẽ thắng set.
  • ダブルス (Daburusu): Đôi, một trận đấu đôi có hai người chơi trong mỗi đội.
  • レシーブ (Resību): Nhận bóng, là động tác đánh trả bóng của người chơi sau khi đối thủ phục vụ.

Thuật ngữ bóng bàn

Thuật ngữ bóng bàn là những từ chuyên ngành được sử dụng trong bóng bàn để mô tả các kỹ thuật, chiến thuật, và các yếu tố khác trong môn thể thao này.

  • 回転 (Kaiten): Xoay, là hiệu ứng được tạo ra khi bóng được đánh với tốc độ và hướng nhất định.
  • ドライブ (Doraibu): Đánh bóng xoay, là kỹ thuật đánh bóng với hiệu ứng xoay cao, giúp bóng bay nhanh và khó đoán.
  • ブロック (Burokku): Chặn bóng, là kỹ thuật đánh bóng ngắn, giúp bóng bay chậm và về phía đối thủ.
  • ループ (Rūpu): Đánh bóng vòng, là kỹ thuật đánh bóng với quỹ đạo bay tròn, giúp bóng bay cao và khó đoán.
  • カウンター (Kauntā): Đánh bóng phản công, là kỹ thuật đánh bóng sau khi đối thủ đánh bóng tấn công.

Kết luận

Bóng bàn là một môn thể thao hấp dẫn, đòi hỏi người chơi kỹ thuật, chiến thuật và sự tập trung cao độ. Bằng cách nắm vững từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng bàn, bạn có thể hiểu rõ hơn về môn thể thao này và giao tiếp một cách hiệu quả với những người yêu thích bóng bàn. Hãy tiếp tục tìm hiểu và rèn luyện để nâng cao kỹ năng và kiến thức về bóng bàn.

Từ khóa:

  • Từ vựng bóng bàn tiếng Nhật
  • Bóng bàn
  • Thiết bị bóng bàn tiếng Nhật
  • Kỹ thuật bóng bàn tiếng Nhật
  • Luật chơi bóng bàn tiếng Nhật

11 thoughts on “41 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn

  1. Emma Stone says:

    This is a great resource for beginners, but I think it would be more helpful if you included some examples of how these words are used in actual sentences.

  2. Peter Pan says:

    I’m not sure I understand this list. It’s like they’re trying to teach me a whole new language, but I’m still learning how to play the game itself! Maybe I’ll just stick to English.

  3. Mary Jane says:

    This list is really helpful! I can finally understand what my coach is saying to me during practice. Before, I just had to nod and smile.

  4. John Doe says:

    This list is pretty basic. I’m sure there are many more words out there. Maybe next time you can include some more advanced vocabulary.

  5. Sarah Jessica says:

    I’ve been playing table tennis for years, but I’ve never heard of some of these words. I guess there’s always something new to learn.

  6. Tom Hanks says:

    I think it’s important to note that some of these terms are used differently in different regions of Japan. For example, “chokuzen” is sometimes used to refer to a forehand topspin, while in other regions it means a backhand topspin.

  7. David Smith says:

    I’m so glad I found this list! I’m finally going to be able to impress my table tennis buddies with my newfound knowledge of Japanese table tennis vocabulary.

  8. Lily Rose says:

    Wow! This is so helpful! I’ve been wanting to learn more about Japanese table tennis vocabulary. Now I can finally understand what my friends are talking about when they play.

  9. Jane Doe says:

    This is the most comprehensive list of Japanese table tennis vocabulary I’ve ever seen. I’m going to print it out and hang it on my wall so I can refer to it whenever I need to.

  10. Mike Tyson says:

    I’m not sure how useful this list is for actual table tennis players. I mean, who really needs to know the Japanese word for “backhand push”? It’s just a push, man!

  11. John Wick says:

    This is a good starting point, but I think it’s missing some important words. For example, where’s the Japanese word for “forehand loop”? I’m sure there’s a good reason for it, but I’m still missing it.

Comments are closed.