Cách Dùng 務める, 勤める, 努める Trong Tiếng Nhật

[Cách Dùng 務める, 勤める, 努める Trong Tiếng Nhật]

Trong tiếng Nhật, 務める, 勤める, và 努める là những động từ thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “làm việc” hoặc “cố gắng”. Tuy nhiên, mỗi động từ lại mang sắc thái và ngữ cảnh riêng biệt, khiến việc sử dụng chúng một cách chính xác trở nên quan trọng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cách sử dụng của ba động từ này, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và ứng dụng của chúng trong tiếng Nhật.

務める (Tsumekeru)

務める thường được dịch là “làm việc”, “phục vụ” hoặc “gánh vác trách nhiệm”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức, đặc biệt là khi nói về công việc hoặc nhiệm vụ.

  • Diễn tả việc làm công việc: “Tôi làm việc tại một công ty phần mềm.” (ソフトウェア会社で務めています。)
  • Biểu thị trách nhiệm: “Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo của nhóm.” (彼はチームのリーダーを務めています。)
  • Gợi ý sự chuyên nghiệp: “Bác sĩ chuyên nghiệp và tận tâm với nghề nghiệp của mình.” (その医師はプロ意識が高く、自分の仕事に務めています。)
  • Diễn đạt sự phục vụ: “Chính phủ cần phục vụ lợi ích của người dân.” (政府は国民の利益に務めるべきです。)

勤める (Tsutsumeru)

勤める cũng được dịch là “làm việc”, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày hơn so với 務める. Nó thường diễn đạt việc làm một công việc thường xuyên hoặc một nhiệm vụ cụ thể.

  • Diễn đạt việc làm việc: “Tôi làm việc tại một cửa hàng bán lẻ.” (私は小売店で勤めています。)
  • Biểu thị sự kiên trì: “Cô ấy kiên trì làm việc tại công ty này trong nhiều năm.” (彼女は長年、この会社で勤めています。)
  • Diễn đạt sự tận tâm: “Anh ấy hết lòng phục vụ khách hàng.” (彼は顧客に誠実に勤めています。)
  • Diễn đạt việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể: “Tôi cần phải hoàn thành nhiệm vụ này.” (私はこの任務を勤めなければなりません。)

努める (Tsutsumeru)

努める được dịch là “cố gắng”, “nỗ lực” hoặc “phấn đấu”. Nó được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào sự cố gắng, nỗ lực của một người để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành một việc gì đó.

  • Diễn đạt sự cố gắng: “Tôi cố gắng học tiếng Nhật mỗi ngày.” (毎日日本語を勉強するように努めています。)
  • Biểu thị sự kiên trì: “Anh ấy kiên trì phấn đấu để đạt được thành công.” (彼は成功するために努力を続けています。)
  • Diễn đạt sự quyết tâm: “Chúng ta cần quyết tâm vượt qua khó khăn.” (困難を克服するために努力する必要があります。)
  • Diễn đạt sự mong muốn: “Tôi muốn nỗ lực hết mình để giúp đỡ người khác.” (他の人々を助けるために努力したいと思っています。)

務める, 勤める, và 努める trong ngữ cảnh

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa 務める, 勤める, và 努める, hãy xem xét những ví dụ sau:

  • “Tôi làm việc tại một ngân hàng.”

    • Có thể dùng 務める: “私は銀行で務めています。” (Tôi làm việc tại một ngân hàng.) – Nhấn mạnh vai trò chuyên nghiệp và trách nhiệm.
    • Có thể dùng 勤める: “私は銀行で勤めています。” (Tôi làm việc tại một ngân hàng.) – Nhấn mạnh việc làm việc thường xuyên.
  • “Tôi cố gắng học tiếng Nhật.”

    • Sử dụng 努める: “私は日本語を勉強するように努めています。” (Tôi cố gắng học tiếng Nhật.) – Nhấn mạnh sự cố gắng và nỗ lực.
  • “Chúng ta cần cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này.”

    • Sử dụng 努める: “私たちは、このプロジェクトを完成させるために全力を尽くす必要があります。” (Chúng ta cần cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này.) – Nhấn mạnh sự cố gắng và nỗ lực chung.

Kết luận

Hiểu rõ cách sử dụng của 務める, 勤める, và 努める là điều cần thiết để giao tiếp chính xác và hiệu quả bằng tiếng Nhật. Mỗi động từ mang sắc thái riêng biệt, phản ánh mức độ trang trọng, ngữ cảnh và sự nhấn mạnh vào hành động. Luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Nhật một cách trôi chảy và tự tin hơn.

Từ khóa

  • 務める (Tsumekeru)
  • 勤める (Tsutsumeru)
  • 努める (Tsutsumeru)
  • Tiếng Nhật
  • Động từ
  • Ngữ cảnh
  • Sắc thái
  • Làm việc
  • Cố gắng
  • Phục vụ
  • Trách nhiệm

15 thoughts on “Cách Dùng 務める, 勤める, 努める Trong Tiếng Nhật

  1. Emma Green says:

    Tôi thấy bài viết này rất hữu ích. Tuy nhiên, tôi muốn biết thêm về cách sử dụng của ba động từ này trong các câu ví dụ cụ thể.

  2. Lily White says:

    Thật tuyệt khi có một bài viết giải thích rõ ràng về ba động từ này. Bây giờ tôi có thể sử dụng chúng một cách tự tin hơn trong giao tiếp!

  3. John Doe says:

    Tôi thấy bài viết này hơi khó hiểu. Có thể giải thích rõ hơn về ‘務める’ và ‘勤める’ được không?

  4. Bob White says:

    Bài viết này thật là hài hước! Tôi không thể tin là có người lại viết một bài viết như thế này. Liệu tác giả có thực sự hiểu rõ về ba động từ này không?

  5. Mike Smith says:

    Tôi không đồng ý với tác giả. ‘務める’ và ‘勤める’ không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau. ‘務める’ thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, trong khi ‘勤める’ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

  6. Rose Red says:

    Tôi đã từng nghe người ta nói ‘務める’ được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, nhưng ‘勤める’ lại được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình. Liệu có chính xác không?

  7. Tom Jones says:

    Bài viết này quá đơn giản! Tôi muốn biết thêm về các sắc thái nghĩa của ba động từ này, và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  8. Luna Star says:

    Bài viết này rất hữu ích! Giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng ba động từ này trong tiếng Nhật. Cảm ơn tác giả!

  9. Eve Black says:

    Tôi không thể tin là bài viết này lại có thể được xuất bản. Nó quá sơ sài và thiếu chính xác. Tôi khuyên mọi người nên tìm kiếm tài liệu khác để học về ba động từ này.

  10. David Brown says:

    Tôi đã học tiếng Nhật được một thời gian dài nhưng vẫn chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa ‘務める’, ‘勤める’, và ‘努める’. Bài viết này rất hữu ích, nhưng vẫn còn một số điểm chưa rõ ràng.

  11. Alice Blue says:

    Tôi không hiểu sao tác giả lại cho rằng ‘努める’ có thể thay thế cho ‘務める’ và ‘勤める’ trong tất cả các trường hợp. Có nhiều trường hợp mà ‘努める’ không phù hợp.

  12. Chris Black says:

    Thật là một bài viết hay! Tôi đã học được rất nhiều điều từ bài viết này. Bây giờ tôi có thể tự tin sử dụng ‘務める’, ‘勤める’, và ‘努める’ trong giao tiếp.

  13. Dan Green says:

    Thật là một bài viết hay! Tôi đã học được rất nhiều điều từ bài viết này. Bây giờ tôi có thể sử dụng ‘務める’, ‘勤める’, và ‘努める’ một cách tự tin hơn.

  14. Carol Brown says:

    Tôi rất tiếc, nhưng tôi không thể hiểu được bài viết này. Nó quá khó hiểu với tôi. Liệu tác giả có thể viết lại nó một cách đơn giản hơn?

  15. Sakura Bloom says:

    Tôi nghĩ rằng ‘努める’ có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp hơn so với ‘務める’ và ‘勤める’. Ví dụ, tôi có thể nói ‘私は日本語を勉強するよう努めています’ để nói rằng tôi đang cố gắng học tiếng Nhật.

Comments are closed.